Results 1 to 10 of 42

Threaded View

  1. #2
    Tham mưu trưởng PDFA Nội công thâm hậu
    Join Date
    Oct 2010
    Posts
    2,097
    Thanks
    843
    Thanked
    5,831 / 1,439
    Commander-in-Chief of the U.S. military – Tổng Tư lệnh quân đội Hoa Kỳ (chính là Tổng thống)

    1. Secretary of Defense/Deputy Secretary of Defense: Bộ trưởng/Phó Bộ trưởng Quốc pḥng

    - Chairman of the Joint Chiefs of Staff: Tổng Tham mưu trưởng Liên quân Hoa Kỳ

    - Vice Chairman of the Joint Chiefs of Staff: Phó Tổng tham mưu liên quân Hoa Kỳ

    -- Joint Chiefs of Staff: Bộ Tổng tham mưu

    --- Chief of Naval Operations: Tham mưu trưởng Hải quân Hoa Kỳ
    --- Chief of Staff of the Air Force: Tham mưu trưởng Không quân Hoa Kỳ
    --- Chief of Staff of the Army: Tham mưu trưởng Lục quân Hoa Kỳ
    --- Commandant of the Marine Corps: Tham mưu trưởng Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ

    2. Military Departments: Các Bộ quân sự

    -- Department of the Air Force - Secretary of the Air Force: Bộ Không quân – Bộ trưởng Không quân
    -- Department of the Army - Secretary of the Army: Bộ Lục quân – Bộ trưởng Lục quân
    -- Department of the Navy - Secretary of the Navy: Bộ Hải quân – Bộ trưởng Hải quân.
    -- Marine Corps: Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ
    -- US Coast Guard: Tuần duyên Hoa Kỳ (thuộc Bộ Nội An nhưng cũng là một quân chủng)

    3. Cơ quan Bộ Quốc pḥng:


    -- Office of the Secretary of Defense: Văn pḥng Bộ trưởng Quốc pḥng Hoa Kỳ

    --- Defense Policy Board Advisory Committee: Ủy ban Cố vấn Ban Chính sách Quốc pḥng
    --- General Counsel of the Department of Defense: Văn pḥng Tư vấn Tổng quát
    --- Pentagon Force Protection Agency: Lực lượng bảo vệ Lầu Năm Góc.

    -- Under Secretary of Defense for Intelligence: Thứ trưởng Quốc pḥng đặc trách T́nh báo

    --- Defense Intelligence Agency (DIA): Cơ quan T́nh báo Quốc pḥng
    --- Defense Security Service: Sở An ninh Quốc pḥng
    --- National Geospatial-Intelligence Agency (NGA): Cơ quan T́nh báo Địa-không gian Quốc gia
    --- National Reconnaissance Office (NRO): Cơ quan Trinh sát Quốc gia
    --- National Security Agency (NSA): Cơ quan An ninh Quốc gia

    -- Under Secretary of Defense for Policy: Thứ trưởng Quốc pḥng đặc trách Chính sách

    --- Defense Security Cooperation Agency: Cơ quan Hợp tác An ninh Quốc pḥng
    --- Defense Prisoner of War/Missing Personnel Office: Văn pḥng Quốc pḥng đặc trách tù binh và nhân sự mất tích

    -- Under Secretary of Defense for Acquisition, Technology and Logistics: Thứ trưởng Quốc pḥng đặc trách Quân dụng, Kỹ thuật và Tiếp liệu

    -- Under Secretary of Defense for Personnel and Readiness: Thứ trưởng Quốc pḥng đặc trách Nhân sự và Sẵn sàng

    4. Unified Combatant Commands: Các Bộ Tư lệnh tác chiến thống nhất

    - U.S. Africa Command - AFRICOM: Bộ Tư lệnh Hoa Kỳ đặc trách châu Phi
    - U.S. Central Command - CENTCOM: Bộ Tư lệnh Hoa Kỳ đặc trách miền Trung
    - U.S. European Command - EUCOM: Bộ Tư lệnh Hoa Kỳ đặc trách châu Âu
    - U.S. Joint Forces Command - JFCOM: Bộ Tư lệnh Hoa Kỳ đặc trách Lực lượng hổn hợp
    - U.S. Northern Command - NORTHCOM: Bộ tư lệnh Hoa Kỳ đặc trách miền Bắc
    - U.S. Pacific Command - PACOM: Bộ Tư lệnh Hoa Kỳ đặc trách Thái B́nh Dương
    - U.S. Southern Command - SOUTHCOM: Bộ Tư lệnh Hoa Kỳ đặc trách miền Nam
    - U.S. Special Operations Command - SOCOM: Bộ Tư lệnh Hoa Kỳ đặc trách Chiến dịch Đặc biệt
    - U.S. Strategic Command - STRATCOM: Bộ Tư lệnh Hoa Kỳ đặc trách Chiến lược
    - U.S. Transportation Command - TRANSCOM: Bộ Tư lệnh Hoa Kỳ đặc trách Giao thông

    5. Quân hàm:

    - Cấp bậc danh dự:

    -- General of the Army: Thống tướng Lục quân
    -- General of the Air Force: Thống tướng Không quân
    -- Fleet Admiral: Đô đốc Hạm đội Hải quân

    - Cấp tướng:

    -- General: Đại tướng trong Lục quân, Thủy quân lục chiến và Không quân;
    -- Admiral: Đô đốc trong trong Hải quân ngang cấp Đại tướng.
    -- Lieutenant General: Trung tướng trong Lục quân, Thủy quân lục chiến và Không quân
    -- Vice Admiral: Phó Đô đốc trong Hải quân ngang với Trung tướng
    -- Major General: Thiếu tướng trong Lục quân, Thủy quân lục chiến và Không quân.
    -- Rear Admiral (Upper Half): Chuẩn Đô đốc hay Đề đốc trong Hải quân
    -- Brigadier General: Chuẩn tướng trong Lục quân, Thủy quân lục chiến và Không quân.
    -- Rear Admiral (Lower Half): Phó Đề đốc trong Hải quân

    - Cấp tá:

    -- Colonel: Đại tá trong Lục quân, Thủy quân lục chiến và Không quân.
    -- Captain: Đại tá trong Hải quân
    -- Lieutenant Colonel:Trung tá trong Lục quân, Thủy quân lục chiến và Không quân.
    -- Commander: Hạm trưởng (cấp Trung tá trong Hải quân)
    -- Major: Thiếu tá trong Lục quân, Thủy quân lục chiến và Không quân.
    -- Lieutenant Commander: Hạm phó (thiếu tá trong Hải quân)

    - Cấp úy:

    -- Captain: Đại úy trong Lục quân, Thủy quân lục chiến và Không quân.
    -- Lieutenant: Đại úy trong Hải quân.
    -- First Lieutenant: Trung úy trong Lục quân, Thủy quân lục chiến và Không quân.
    -- Lieutenant Junior Grade: Trung úy trong Hải quân.
    -- Second Lieutenant: Thiếu úy trong Lục quân, Thủy quân lục chiến và Không quân.
    -- Ensign: Thiếu úy trong Hải quân.

    6. Các loại máy bay:

    - Fighter aircraft: Máy bay tiêm kích.

    - Ground-attack aircraft: Máy bay cường kích.

    - Bomber: Máy bay ném bom hoặc Oanh tạc cơ.

    - Tanker: Máy bay tiếp nhiên liệu.

    - Trainer: Máy bay huấn luyện.

    - Transport: Vận tải cơ

    - Maritime patrol aircraft: Máy bay tuần hải.

    - Reconnaissance: Máy bay thám thính.

    - Search and rescue: T́m và giải cứu.

    - Multirole combat aircraft: Đa mục đích.

    - Multi-mission Remote Piloted Aircraft: Phi cơ không người lái đa dụng.

    - Observation: Máy bay quan sát.

    - Utility: Phi cơ tiện ích.

    - VIP staff transport: Chuyên cơ

    - Weather reconnaissance: Máy bay quan trắc.

    7. Các loại tàu chiến

    - Amphibious assault ship: Tàu đổ bộ

    - Aircraft carrier: Hàng không mẫu hạm, tàu sân bay.

    - Destroyer: Tàu khu trục.

    - Cruiser: Tuần dương hạm.

    - Heavy cruiser: Tuần dương hạm hạng nặng.

    - Pocket cruiser: Tuần dương hạm hạng nhẹ.

    - Submarine: Tàu ngầm

    - Battlecruiser hoặc Battle cruiser: Tàu tuần dương diệt tàu.

    - Capital ship/Flagship: Tàu chỉ huy hay Kỳ hạm

    - Frigate: Tàu khu trục nhỏ.

    - Gunboat: Pháo hạm.

    - Ironclad/ Battleship: Thiết giáp hạm hay Tàu bọc thép.

    - Torpedo boat: Tàu phóng lôi.

  2. The Following 32 Users Say Thank You to Federale For This Useful Post:

     2106 (04-01-2024), angel_of_dead (05-29-2013), anh0424 (03-05-2013), annguyen1988 (03-22-2013), banhquy (04-01-2012), darkghost (04-05-2012), davidseanghia (03-26-2012), DeanN (04-29-2012), Dr. House (03-26-2012), GHEN (12-02-2018), Hahn.211 (05-03-2012), hannah (03-10-2015), HolyNighT (03-26-2012), HorusTr4n (10-18-2012), July23rd (05-18-2012), just4funs4ever (03-02-2014), leon_thekid (09-02-2015), Linh 9 (06-25-2013), lonelystar92 (04-02-2014), mp3sony (03-26-2012), ngbthang (07-19-2012), ngocson (04-11-2015), nhungong (10-18-2012), phongtinh (03-25-2013), polime169 (09-04-2013), Spaceman Balls (05-03-2012), thaothucsg (05-02-2012), theMast3r (03-19-2013), thuykinh (07-06-2012), thuypn (09-24-2016), trwng_tamphong (03-26-2012), Yandex (04-02-2012)

 

 

Thread Information

Users Browsing this Thread

There are currently 1 users browsing this thread. (0 members and 1 guests)

User Tag List

Posting Permissions

  • You may not post new threads
  • You may not post replies
  • You may not post attachments
  • You may not edit your posts
  •