Commander-in-Chief of the U.S. military – Tổng Tư lệnh quân đội Hoa Kỳ (chính là Tổng thống)
1. Secretary of Defense/Deputy Secretary of Defense: Bộ trưởng/Phó Bộ trưởng Quốc pḥng
- Chairman of the Joint Chiefs of Staff: Tổng Tham mưu trưởng Liên quân Hoa Kỳ
- Vice Chairman of the Joint Chiefs of Staff: Phó Tổng tham mưu liên quân Hoa Kỳ
-- Joint Chiefs of Staff: Bộ Tổng tham mưu
--- Chief of Naval Operations: Tham mưu trưởng Hải quân Hoa Kỳ
--- Chief of Staff of the Air Force: Tham mưu trưởng Không quân Hoa Kỳ
--- Chief of Staff of the Army: Tham mưu trưởng Lục quân Hoa Kỳ
--- Commandant of the Marine Corps: Tham mưu trưởng Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ
2. Military Departments: Các Bộ quân sự
-- Department of the Air Force - Secretary of the Air Force: Bộ Không quân – Bộ trưởng Không quân
-- Department of the Army - Secretary of the Army: Bộ Lục quân – Bộ trưởng Lục quân
-- Department of the Navy - Secretary of the Navy: Bộ Hải quân – Bộ trưởng Hải quân.
-- Marine Corps: Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ
-- US Coast Guard: Tuần duyên Hoa Kỳ (thuộc Bộ Nội An nhưng cũng là một quân chủng)
3. Cơ quan Bộ Quốc pḥng:
-- Office of the Secretary of Defense: Văn pḥng Bộ trưởng Quốc pḥng Hoa Kỳ
--- Defense Policy Board Advisory Committee: Ủy ban Cố vấn Ban Chính sách Quốc pḥng
--- General Counsel of the Department of Defense: Văn pḥng Tư vấn Tổng quát
--- Pentagon Force Protection Agency: Lực lượng bảo vệ Lầu Năm Góc.
-- Under Secretary of Defense for Intelligence: Thứ trưởng Quốc pḥng đặc trách T́nh báo
--- Defense Intelligence Agency (DIA): Cơ quan T́nh báo Quốc pḥng
--- Defense Security Service: Sở An ninh Quốc pḥng
--- National Geospatial-Intelligence Agency (NGA): Cơ quan T́nh báo Địa-không gian Quốc gia
--- National Reconnaissance Office (NRO): Cơ quan Trinh sát Quốc gia
--- National Security Agency (NSA): Cơ quan An ninh Quốc gia
-- Under Secretary of Defense for Policy: Thứ trưởng Quốc pḥng đặc trách Chính sách
--- Defense Security Cooperation Agency: Cơ quan Hợp tác An ninh Quốc pḥng
--- Defense Prisoner of War/Missing Personnel Office: Văn pḥng Quốc pḥng đặc trách tù binh và nhân sự mất tích
-- Under Secretary of Defense for Acquisition, Technology and Logistics: Thứ trưởng Quốc pḥng đặc trách Quân dụng, Kỹ thuật và Tiếp liệu
-- Under Secretary of Defense for Personnel and Readiness: Thứ trưởng Quốc pḥng đặc trách Nhân sự và Sẵn sàng
4. Unified Combatant Commands: Các Bộ Tư lệnh tác chiến thống nhất
- U.S. Africa Command - AFRICOM: Bộ Tư lệnh Hoa Kỳ đặc trách châu Phi
- U.S. Central Command - CENTCOM: Bộ Tư lệnh Hoa Kỳ đặc trách miền Trung
- U.S. European Command - EUCOM: Bộ Tư lệnh Hoa Kỳ đặc trách châu Âu
- U.S. Joint Forces Command - JFCOM: Bộ Tư lệnh Hoa Kỳ đặc trách Lực lượng hổn hợp
- U.S. Northern Command - NORTHCOM: Bộ tư lệnh Hoa Kỳ đặc trách miền Bắc
- U.S. Pacific Command - PACOM: Bộ Tư lệnh Hoa Kỳ đặc trách Thái B́nh Dương
- U.S. Southern Command - SOUTHCOM: Bộ Tư lệnh Hoa Kỳ đặc trách miền Nam
- U.S. Special Operations Command - SOCOM: Bộ Tư lệnh Hoa Kỳ đặc trách Chiến dịch Đặc biệt
- U.S. Strategic Command - STRATCOM: Bộ Tư lệnh Hoa Kỳ đặc trách Chiến lược
- U.S. Transportation Command - TRANSCOM: Bộ Tư lệnh Hoa Kỳ đặc trách Giao thông
5. Quân hàm:
- Cấp bậc danh dự:
-- General of the Army: Thống tướng Lục quân
-- General of the Air Force: Thống tướng Không quân
-- Fleet Admiral: Đô đốc Hạm đội Hải quân
- Cấp tướng:
-- General: Đại tướng trong Lục quân, Thủy quân lục chiến và Không quân;
-- Admiral: Đô đốc trong trong Hải quân ngang cấp Đại tướng.
-- Lieutenant General: Trung tướng trong Lục quân, Thủy quân lục chiến và Không quân
-- Vice Admiral: Phó Đô đốc trong Hải quân ngang với Trung tướng
-- Major General: Thiếu tướng trong Lục quân, Thủy quân lục chiến và Không quân.
-- Rear Admiral (Upper Half): Chuẩn Đô đốc hay Đề đốc trong Hải quân
-- Brigadier General: Chuẩn tướng trong Lục quân, Thủy quân lục chiến và Không quân.
-- Rear Admiral (Lower Half): Phó Đề đốc trong Hải quân
- Cấp tá:
-- Colonel: Đại tá trong Lục quân, Thủy quân lục chiến và Không quân.
-- Captain: Đại tá trong Hải quân
-- Lieutenant Colonel:Trung tá trong Lục quân, Thủy quân lục chiến và Không quân.
-- Commander: Hạm trưởng (cấp Trung tá trong Hải quân)
-- Major: Thiếu tá trong Lục quân, Thủy quân lục chiến và Không quân.
-- Lieutenant Commander: Hạm phó (thiếu tá trong Hải quân)
- Cấp úy:
-- Captain: Đại úy trong Lục quân, Thủy quân lục chiến và Không quân.
-- Lieutenant: Đại úy trong Hải quân.
-- First Lieutenant: Trung úy trong Lục quân, Thủy quân lục chiến và Không quân.
-- Lieutenant Junior Grade: Trung úy trong Hải quân.
-- Second Lieutenant: Thiếu úy trong Lục quân, Thủy quân lục chiến và Không quân.
-- Ensign: Thiếu úy trong Hải quân.
6. Các loại máy bay:
- Fighter aircraft: Máy bay tiêm kích.
- Ground-attack aircraft: Máy bay cường kích.
- Bomber: Máy bay ném bom hoặc Oanh tạc cơ.
- Tanker: Máy bay tiếp nhiên liệu.
- Trainer: Máy bay huấn luyện.
- Transport: Vận tải cơ
- Maritime patrol aircraft: Máy bay tuần hải.
- Reconnaissance: Máy bay thám thính.
- Search and rescue: T́m và giải cứu.
- Multirole combat aircraft: Đa mục đích.
- Multi-mission Remote Piloted Aircraft: Phi cơ không người lái đa dụng.
- Observation: Máy bay quan sát.
- Utility: Phi cơ tiện ích.
- VIP staff transport: Chuyên cơ
- Weather reconnaissance: Máy bay quan trắc.
7. Các loại tàu chiến
- Amphibious assault ship: Tàu đổ bộ
- Aircraft carrier: Hàng không mẫu hạm, tàu sân bay.
- Destroyer: Tàu khu trục.
- Cruiser: Tuần dương hạm.
- Heavy cruiser: Tuần dương hạm hạng nặng.
- Pocket cruiser: Tuần dương hạm hạng nhẹ.
- Submarine: Tàu ngầm
- Battlecruiser hoặc Battle cruiser: Tàu tuần dương diệt tàu.
- Capital ship/Flagship: Tàu chỉ huy hay Kỳ hạm
- Frigate: Tàu khu trục nhỏ.
- Gunboat: Pháo hạm.
- Ironclad/ Battleship: Thiết giáp hạm hay Tàu bọc thép.
- Torpedo boat: Tàu phóng lôi.