Page 1 of 2 12 LastLast
Results 1 to 10 of 14
  1. #1
    Carpe Diem Nội công thâm hậu
    Join Date
    Oct 2010
    Posts
    2,293
    Thanks
    3,261
    Thanked
    5,035 / 1,112

    Tổng hợp thuật ngữ y học (Cập nhật 2011.10.13)

    Thực ra mục đích lúc đầu của việc tổng hợp các thuật ngữ y học là để giúp các Translator dịch House dễ dàng hơn nhưng giờ mở rộng ra làm cái để tất cả tham khảo luôn, v́ các thuật ngữ y học tớ hay thấy bị dịch sai


    A - L


    A
    Abdominal : bụng
    Abdominal cavity: ổ bụng
    Abdominal series: X-quang bụng
    Abscesse : áp xe ( ổ mủ )
    Absece seizure: Động kinh vắng ư thức
    Absidia : 1 loại nấm gây bệnh ở người
    Abulia: chứng mất ý chí tạm thời
    ACE level: angiotensin-converting enzyme level: men chuyển angiotensin
    Acid reflux: Ợ chua
    ACL : Anterior cruciate ligament : đứt dây chằng chéo trước
    Acoustic neuroma: bướu thần kinh thính giác
    ACTH: Adrenocorticotropic hormone: hooc-môn ACTH
    ACTH-secreting tumor: khối u tiết ra ACTH
    Acute: cấp tính
    Acute scrotum: đau tinh hoàn
    Acyclovir : thuốc kháng virus Herpes
    Adam's apple: yết hầu đàn ông
    ADD: Attention Deficit Hyperactivity Disorder: Rối loạn khả năng chú ý
    Adenoma: u tuyến
    Adenopathy : hạch bạch huyết
    Adrenal : thượng thận
    Adrenal glands : tuyến thượng thận
    Adrenoleukodystrophy: loạn dưỡng chất trắng năo
    AFP: Alpha-fetoprotein: một Protein sản xuất tại gan và túi phôi.
    African trypanosomiasis : bệnh ngủ
    Agraphia: chứng mất khả năng viết
    AIP: Acute intermittent porphyria: porphyrin cấp từng cơn
    Airway resistance: sức cản đường thở
    Alk phos: Alkaline phosphatase: photphataza kiềm
    Allergy : dị ứng
    ALS : Amyotrophic lateral sclerosis : bệnh xơ cứng teo 1 bên
    ALT : Alanine Aminotransferase : men gan
    Alveolar hydatid disease: Bệnh nang sán tổ ong
    Amnesia : chứng mất trí nhớ
    Amoeba infection: nhiễm trùng amip
    Amoebic meningoencephalitis: viêm năo-màng năo amip sơ cấp
    Amphotericin B with colony stimulating factors: Amphotericin B kèm yếu tố kích thích tạo máu
    Amputation : cắt cụt
    Amygdala : hạch hạnh
    Amyloidosis : thoái hóa tinh bột
    ANA : Antinuclear Antibodies : kháng thể kháng nhân
    Anal Fissure: vết nứt hậu môn
    Anaphylactic shock : sốc phản vệ
    Anaphylaxis: sốc phản vệ
    Anatomical defect: khuyết tật giải phẫu
    Anemic : thiếu máu
    Anesthetic : thuốc gây mê / tê
    Anesthesiologist : bác sĩ gây mê
    Aneurysm : ph́nh mạch
    Angina: đau thắt ngực
    Angioedema: bệnh phù mạch
    Angiogenesis inhibitor: Thuốc ức chế sự h́nh thành mạch máu
    Angiography : chụp X-quang mạch máu
    Antacid : thuốc trung ḥa axit trong dạ dày
    Anterograde amnesia: thoái hóa trí nhớ về sau.
    Anticoagulation: loăng máu
    Antihistamine : kháng histamine
    Aorta: động mạch chủ
    Aortic dissection: bóc tách động mạch chủ
    Aortic insufficiency: thiểu năng van động mạch chủ
    Aphasia: Hội chứng bất lực ngôn ngữ
    Aplastic anemia : thiếu máu ko tái tạo
    Appendectomy: mổ ruột thừa
    Appendicitis : viêm ruột thừa
    Appendix: ruột thừa
    Arbovirus: Virus nhiễm qua vật truyền là động vật chân khớp.
    ARDS: Acute respiratory distress syndrome: hội chứng suy phổi cấp tính
    Arioventricular block: tắc tâm nhĩ thất
    Arrhythmia: loạn nhịp tim
    Arsenic : thạch tín
    Arteriogram: động mạch đồ
    Artery : động mạch
    Arthritis : viêm khớp
    Ascites: sưng cổ trướng
    Associated hyperviscosity syndrome: triệu chứng tăng độ nhớt máu liên kết
    AST : aspartate aminotransferase : Aminotransferase
    Asthma : hen
    Asystole: Suy tim
    Athlete's foot : nấm bàn chân
    Atrial Fibrillation: rối loạn nhịp tim
    Atrium : tâm nhĩ
    Atropin: 1 alcaloid trị ngộ độc thuốc bảo vệ thực vật.
    Augmentin: một loại thuốc diệt khuẩn
    Auscultatory percussion: Thính gõ chẩn
    Autistic: tự kỉ
    Autoimmune disease: bệnh tự miễn dịch
    Autonomic nervous system: hệ thần kinh tự chủ
    Autosomal dominant : gen trội
    AVM : Arteriovenous malformation : dị dạng mạch máu năo
    AZT: 1 loại thuốc kháng sinh




    B
    Bacteremia : nhiễm trùng máu
    Bactrim: 1 loại thuốc kháng sinh
    Bell's palsy: bệnh tê liệt thần kinh mặt
    Benign calcifications : chất vôi lành ( trong ngực)
    Berylliosis: ngộ độc Beryllium
    Beta HCG: một chất do nhau thai tiết ra
    Bilateral cingulotomy: thủ thuật mở bó liên hợp khứu hải mă hai phía
    Bilateral vertibral arteries: động mạch hai bên đốt sống
    Bile duct: ống mật
    Bilirubin : sản phẩm của quá tŕnh phân hủy hồng cầu.
    Biopsy : sinh thiết
    Bipolar disorder: rối loạn cảm xúc lưỡng cực
    Birth control implant : que cấy tránh thai
    Blood blister: chỗ rộp máu
    Blood clot : tụ máu
    Blood culture : cấy máu
    Blood smear: phết máu ngoại biên
    Blood thinner : thuốc chống đông máu
    Blood-vessel rupture: đứt mạch máu
    Bodily fluid : dịch cơ thể
    Bodybox: ghi thể tích khí thân
    Bone marrow extraction: chiết tủy
    Bolus: bơm tiêm điện 1 lượng thuốc cho vào để nhanh chóng đạt được nồng độ có tác dụng trong máu
    Botulism : ngộ độc thịt
    Bowel obstruction : tắc ruột
    BP : blood pressure : huyết áp
    Bradycardia : giảm nhịp tim
    Brain lining: màng năo
    Brain stem : cuống năo
    Breast cancer : ung thư vú
    Bridging fibrosis : xơ gan
    Broad spectrum antibiotic : chất kháng sinh phổ rộng
    Broca's area: Vùng Broca - trung tâm xử lư tiếng nói của năo.
    Bronchial: cuống phổi
    Bronchoscopic suctioning : hút ống soi phế quản
    Bubble study: Một kỹ thuật kiểm tra tim thông qua siêu âm khi tạo một bong bóng khí cực nhỏ cho đi qua tim
    Buffy Coat: phần máu sau khi cho vào máy ly tâm chứa phần lớn bạch và tiểu cầu.
    BUN : đo lượng urea nitrogen



    C
    C-ANCA : kháng thể bạch cầu trung tính
    Calcification: Sự vôi hóa
    Calculus : sỏi thận
    Carcinoid : 1 loại ung thư bất thường
    Cardiac arrhythmia : loạn nhịp tim
    Cardiologist : bác sĩ khoa tim
    Cardiomyopathy : bệnh cơ tim
    Carotid artery : động mạch cổ
    Cavernous angioma: u mạch hang
    Carvenous Sinus: xoang hang.
    Cast : phôi
    Cataplexy: liệt nhất thời
    Cataract: Mắt cườm
    Catheter : ống catheter
    Cauda equina : chùm dây thần kinh ở cuối tủy sống
    Cauterize: đốt (vết loét xuất huyết,...)
    Cavity : khoang
    CBC : Complete Blood Count : Phân tích máu đồng bộ
    Cellulitis : viêm mô bào
    Cervical cancer: ung thư cổ tử cung
    Cervical spine: đốt sống cổ
    Cervical spondylosis: thoái hóa đốt sống cổ
    Chelation: chelat hóa
    CHEM-7 : Phân tích sinh hóa
    Chicken pox: thủy đậu
    Chimerism: hai cá thể song sinh tồn tại trong một cơ thể.
    Chondrocytomas: viêm sụn bào
    Chorea: múa giật
    Cingulate cortex: vỏ năo vùng đai
    Circle of willis: ṿng động mạch năo
    Circulating antibodies: lưu thông kháng thể
    Circulatory system : hệ tuần hoàn
    Circumflex artery : động mạch mũ
    Cirrhosis : xơ gan

    CK-MB: enzym creatine kinase: enzym chuyển phosphat từ ATP sang creatin. Có nhiều ở: tim - cơ xương, ít ở năo.

    Clinical depression : trầm cảm lâm sàng
    Clostridium perfringen: 1 loại vi khuẩn gây ngộ độc thực phẩm
    Clotting disorder: Rối loạn đông máu
    Cluster headache: Đau đầu khu trú
    CMV : virus Cytomegalovirus
    CNS: Central nervous system: hệ thần kinh trung ương
    CNSV: Central Nervous System Vasculitis: viêm mạch thần kinh trung ương
    Coagulopathy: bệnh đông máu
    Cold sores: vết loét lạnh
    Colon : ruột già
    Colonoscopy : soi ruột già
    Colorectal cancer : ung thư đại trực tràng
    Complete transthoratic echocardiogram: siêu âm tim đồ xuyên ngực toàn diện
    Complex partial seizure: cơn động kinh cục bộ phức tạp
    Conceive: thụ thai
    Concussion : chấn động
    Congestive : xung huyết
    Conjunctivitis: viêm kết mạc
    Constipation : táo bón
    Constrict a vein: thắt tĩnh mạch
    Contact dermatitis : viêm da do tiếp xúc
    Contusion: dập thận
    Core biopsy : sinh thiết lơi
    Core temperatur : thân nhiệt
    Cornea : giác mạc
    Coronary disease: bệnh mạch vành
    Corpus callosum : đoạn mô nối 2 màng năo
    Cort-stim test : cortisone stimulation test : xét nghiệm kích thích cortisol
    Cortisol level : lượng cortisol
    Cortisone : thuốc coctizol
    Costochondritis: viêm sụn sườn
    Coumadin : thuốc chống đông máu

    Couvade Syndrome: Hội chứng Couvade: Người chồng có những biểu hiện tương tự vợ khi vợ anh ta mang thai.

    Coxsackie virus : 1 nhóm virut đường ruột
    CPR : hô hấp nhân tạo
    Cramp: chuột rút
    Cranial nerves: dây thần kinh sọ
    Craniopharyngioma: U sọ hầu
    Creatiniene : acid methyl guanidin
    Cretinism : Chứng đần độn do thiếu i ốt
    Croup : bệnh bạch cầu thanh quản
    CRP: xét nghiệm Protein phản ứng C
    Cryoablation: cắt nội mạc lạnh
    CSF : Cerebrospinal fluid : Nước tủy sống
    CT Scan : Chụp cắt lớp
    Cushing : hội chứng Cushing
    Cutis Laxa: chứng nhão da
    Cystic : u nang
    Cystoscopy: soi bàng quang
    Cytoxan : 1 loại thuốc ḱm hăm tế bào.


    D
    Deep tendon reflex: phản xạ gân
    Deep-vein thrombosis: huyết khối tĩnh mạch sâu
    Defibrillator : máy khử rung tim
    Degenerative brain disease : bệnh thoái hóa năo
    Delirium tremens: cuồng sảng rượu cấp
    Delivery room : pḥng hộ sinh
    Demyelinating disease : bệnh thoái hóa myelin
    Depressed : trầm cảm
    Derebral contusion: dập năo
    Dermatitis : viêm da
    Descending colon: phần ruột già đi xuống
    Diabetes : tiểu đường
    Diabetic steatosis: Tiểu đường nhiễm mỡ
    Dialysis: chạy thận
    Diaper rash: hăm tă
    Diaphragm: cơ hoành
    Diarrhea : ỉa chảy
    Diazepam : thuốc an thần
    DIC: Disseminated intravascular coagulation - đông máu rải rác
    Digital subtraction angiogram: X-quang mạch máu kĩ thuật số xóa nền.
    Diphenhydramine : 1 loại thuốc chống dị ứng
    Disk herniation : thoát vị đĩa đệm
    Dissect: mổ xẻ
    Dissociative coma: hôn mê phân ly
    DLCO : Diffusing lung capacity for carbon monoxide : khả năng khuếch tán qua màng phế nang mao mạch
    DNA Sequencing machine : Máy đọc tŕnh tự gen
    Dopa decarboxylase: thuốc ức chế men
    Dorsolateral prefrontal cortex: Vỏ năo trước trán vùng lưng bên
    Dosage : liều lượng
    DVT : deep vein thrombosis : Huyết khối tĩnh mạch sâu
    Dysfunction : loạn chức năng
    Dysesthesia: rối loạn cảm xúc
    Dyskinesia: loạn vận động




    E
    Ear canal: ống tai
    Eastern equine encephalitis : viêm năo ngựa miền Đông

    E coli: Escherichia coli - một trong những loài vi khuẩn chính kư sinh trong đường ruột của động vật máu nóng gây tiêu chảy và tả.

    Echinococcus: sán dăi chó
    Echocardiogram : siêu âm tim đồ
    Echovirus : virus echo
    ECMO: Oxy hóa màng ngoài cơ thể.
    Ectopy : trung thất
    Edema: phù
    EEG : Electroencephalography : Điện năo đồ
    EKG Stress: Điện tâm đồ gắng sức
    Ejection fraction : phân số tống xuất tâm thất trái
    Electromyography: kiểm tra điện cơ
    Electrophoresis: điện di

    ELISA Test: ELISA (enzyme-linked immunosorbent assay: hấp thụ miễm dịch liên kết với enzyme): Xét nghiệm ELISA dùng để xác định xem có bị nhiễm HIV hay ko.

    Embolectomy : loại bỏ cục máu đông
    Embryo: phôi
    Emphysema : khí thũng
    Encephalitis : viêm năo
    Encephalopathic delirium: mê sảng năo
    EOG/ECG/EKG : Electrooculography : Điện tâm đồ
    Endocarditis: viêm màng trong tim
    Endoscopy: Nội soi bằng viên nang
    Eosinophils : 1 loại bạch cầu trong bào tương
    Epileptic seizure: động kinh co giật
    Epinephrine : adrenalin
    Epiphyseal plate : xương bánh chè
    Epithelium: biểu mô
    Epstein-Barr virus : virus gây nhiễm trùng cấp vùng họng, miệng và có thể dẫn đến ung thư ṿm họng
    Ergot poisoning: ngộ độc nấm cựa gà
    Esophagus : thực quản
    Ethidium Bromide: một loại thuốc nhuộm gây ung thư
    EX Lap : exploratory laparotomy : giải phẫu thăm ḍ
    Expose: Phơi nhiễm
    Extubate : bỏ ống thở
    Eyelid: Mi mắt




    F
    FAB Fragment : liên kết kháng nguyên phân mảnh
    Factor V : 1 thành phần trong máu đông
    Fainting spell: choáng ngắn hạn
    Fasciculation: Rung cơ cục bộ
    Fat embolus : nghẽn mạch mỡ
    Fatigue : sự mệt mỏi
    FDP: FIBRIN DEGRADATION PRODUCTS: chất máu sản xuất ra khi thực hiện quá tŕnh đảo ngược sự tụ máu.
    Femoral artery: động mạch đùi
    Femur: xương đùi
    Fertility meds: thuốc trợ thai
    Fertility treatment: điều trị vô sinh
    Fetal hemoglobin: huyết cầu tố bào thai
    FEV 1 : Forced expiratory volume : thể tích thở gắng sức trong 1 giây
    Fiber-optic microscope : kính hiển vi sợi quang học
    Fibrosis : chứng xơ hóa
    Fibrous tissue: Mô sơ
    Flash pulmonary edema: phù phổi nhanh
    Formaldehyde: phooc-môn
    Free-flowing pus : mưng mủ
    Frontal Lobe: Thùy trán
    Full work-up: khám nghiệm tổng quát




    G
    Gall bladder: túi mật
    Gallium scan : chụp cắt lớp bằng gali
    Gastric: dạ dày
    Gastroenteritis : viêm dạ dày ruột non
    GCSF : Granulocyte colony-stimulating factor : thuốc kích thích bạch cầu trong máu
    Generalized: suy rộng
    Genetic test: xét nghiệm di truyền (để kiểm tra các bệnh có yếu tố di truyền)
    Gets a rash : phát ban
    GGT : men gamma-glutamyl-transpeptidase
    GHB : gamma-Hydroxybutyric acid : thuốc an thần,giảm đau,gây buồn ngủ
    G.I tract: Gastrointestinal tract - Đường tiêu hóa
    Giloma : u thần kinh đệm
    Gland : tuyến
    Glucagonoma: u tế bào alpha tiểu đảo tụy
    Glycogen storage disease: bệnh tích lũy Glucô
    Gout : bệnh gút ( thống phong)
    Gram Stain: nhuộm Gam
    Grand mal: động kinh cơn lớn
    Granuloma: U hạt
    Guide wire: dây dẫn
    Gurney: Giường cấp cứu
    GVHD: Graft- Versus-Host- Disease: Bệnh cơ quan ghép chống lại vật chủ
    Gynecologist: bác sĩ phụ khoa




    H
    H&P: history and physical: tiền sử bệnh và thể chất.
    H-flu : cúm H
    Hairy cell leukemia: Bệnh bạch cầu tế bào có gai
    Haptoglobin : 1 protein máu tác động với sắt làm máu màu đỏ.
    HbCO/ COHb: Carboxy hemoglobin: khí CO kết hợp với hemoglobin trong máu
    Heartburn : ợ nóng
    Heart valve : van tim
    Hematocrit : dung tích hồng cầu
    Hemiballismus: chứng múa vung bán thân
    Hemochromatosis: Bệnh thặng dư sắt mô
    Hemodynamically: Động lực máu
    Hemolytic anemia : thiếu máu xung huyết
    Hemolytic uremic syndrome: hội chứng tan huyết Urê
    Hemorrhage: xuất huyết
    Hemorrhoids : bệnh trĩ
    Heparin : 1 loại thuốc chống đông máu
    Hepatic encephalopathy: bệnh năo gan
    Hepatic fibrosis: Xơ gan
    Hepatitis : viêm gan
    Hepatocellular adenoma. u tuyến tế bào gan
    Hereditary angioedema: Phù mạch do di truyền
    Herpetic encephalitis : viêm năo herpes
    Hilar lymph nodes: hạch bạch huyết rốn
    Histiocytosis: bệnh mô bào
    Histoplasmosis: nấm histoplasma
    HSV: Herpes Simplex Virus: siêu vi Herpes đơn dạng
    Human Activated Protein C: Nhân kích hoạt protein C
    Hydrolase : hydrolaza : enzym thủy phân
    Hyperalgesia: chứng tăng cảm giác đau
    Hyperbaric oxygen chamber : buồng oxy tăng áp
    Hypercalcemia : gia tăng lượng canxi trong máu
    Hypercoagulable state : điều trị suy tim
    Hypercortisolism : cường cortisol
    Hyperinsulinemic euglycemic clamp : phép thử ḱm giữ đẳng đường huyết cường insulin
    Hyperparathyroid: cường hooc-môn tuyến cận giáp
    Hypersomnia : chứng ngủ nhiều
    Hypertensive crisis: cơn cao huyết áp
    Hypervigilance: tâm trạng đề pḥng
    Hypha: sợi nấm
    Hypocalcaemia: giảm Canxi máu
    Hypocellular: giảm lượng tế bào
    Hypoglycemic : hạ đường huyết
    Hypogonadism: Suy tuyến sinh dục
    Hypotensive : hạ huyết áp
    Hypothalamus: vùng dưới đồi
    Hypothyroidism : Nhược tuyến giáp
    Hypoventilation: giảm thông khí
    Hypoxia: Giảm oxy huyết




    I
    Ibuprofen: thuốc chống viêm ko có steroid
    Idiopathic pulmonary fibrosis: xơ hóa phổi tự phát
    Immune reconstitution syndrome: hội chứng phục hồi miễn nhiễm
    Immuno-compromised : suy giảm miễn dịch
    Immunochemistries: hóa miễn dịch
    Immunosuppressants: Thuốc ức chế miễn dịch
    Immunotheraphy : trị liệu miễn dịch

    In vitro : Ngoại môi (chỉ quá tŕnh sinh học diễn ra bên ngoài cơ thể sống như trong ống nghiệm, lồng kính...)
    In vitro fertilization: thụ tinh trong ống nghiệm

    Inamrinone lactate: thuốc điều trị trụy tim
    Incision: vết rạch
    Infantile Alexander disease: Bệnh Alexander ở trẻ em là bệnh hiếm gặp của hệ thống thần kinh trung ương chưa biết rơ bệnh sinh. Những đứa trẻ bị bệnh Alexander chết trong ṿng 10 năm đầu đời.

    Infection : nhiễm trùng
    Inflammation of the blood vessel : viêm mạch máu
    Informed consent: Giấy ưng thuận (mổ, xét nghiệm)
    Insomnia : mất ngủ
    Intensive care : chăm sóc đặc biệt
    Interferon : 1 protein tự nhiên do nhiều tế bào trong cơ thể tiết ra để chống lại bệnh.
    Internist : bác sĩ nội khoa
    Interstitial nephritis : viêm thận kẽ
    Interstitial pulmonary fibrosis: xơ hóa mô kẽ phổi
    Intestinal intussusception: chứng lồng ruột
    Intestine : ruột
    Intra-abdominal: Ổ bụng
    Intracranial: Nội sọ
    Ischemia: Thiếu máu cục bộ
    Itch : ngứa
    IUD : Intrauterine device : ṿng tránh thai
    IV : intravenous : truyền tĩnh mạch
    IVIG : Intravenous immunoglobulin : truyền tĩnh mạch globulin miễn dịch



    J
    Jaundice : vàng da
    Jaw : hàm
    Joint : khớp nối
    Juvenile Rheumatoid Arthritis: viêm khớp dạng thấp ở nhi đồng



    K
    Kaposi's Sarcoma: ung thư mô liên kết Kaposis
    Kidney failure : suy thận




    L
    Laceration: vết rách
    Lanolin : mỡ lông cừu
    Large Intestine: đại tràng
    Laryngoscope: đèn soi thanh quản
    Laser photocoagulatio: ngưng kết laze
    Leaky Pipe: ṛ rỉ mạch
    Leprosy : dịch hủi
    Leptospirosis: Một loại xoắn khuẩn
    Lesion : tổn thương
    Lethargic : ngủ mê mệt
    Lethargy: ngủ lịm
    Leukemia: Bệnh bạch cầu
    Leukopheresis: Lọc máu
    Leukoencephalopathy : bệnh năo chất trắng
    Levaquin : 1 loại kháng sinh
    Levophed : thuốc dùng khi tụt huyết áp
    LFT : Liver function test : xét nghiệm chức năng của gan
    LGG : men LGG
    Lhermitte's sign: hội chứng thể Luy
    Lidocain : thuốc gây tê
    Lipoma: u mỡ
    Liposuction : hút mỡ
    Liver cyst: nang gan
    LMWH: LoW molecular weight heparin : heparin phân lượng thấp
    LP: lumbar puncture - chọc ḍ tủy sống
    Lobar pneumonia : viêm phổi thùy
    Lobotomy : phẫu thuật thùy năo
    Lung ventilation scan: quét sự thông khí phổi
    Lupus : bệnh biểu hiện bằng các sợi mỏng, sừng hóa và teo đét ở mặt và các vùng da hở
    Lupus nephritis: viêm thận lupus
    Lymph node: hạch bạch cầu
    Lymphadenopathy : hạch bạch huyết
    Lymphatic: hệ bạch huyết
    Lymphocytic infiltrate : thâm nhiễm bào lympho
    Lymphocytosis : bào lympho
    Lymphoma : u lymphoma
    Last edited by Dr. House; 03-26-2012 at 12:34 AM.
    WEBSITE:
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.

    Facebook:
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.

    FLICKR:
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.

    BLOG:
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.

    500px:
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.

  2. The Following 8 Users Say Thank You to Dr. House For This Useful Post:

     anh0424 (03-05-2013), George Harrison (08-12-2013), HorusTr4n (08-25-2012), ilovebrazil (03-26-2012), Linh 9 (04-14-2015), mp3sony (03-26-2012), ngbthang (08-26-2012), Sean Bean (10-14-2012)

  3. #2
    Carpe Diem Nội công thâm hậu
    Join Date
    Oct 2010
    Posts
    2,293
    Thanks
    3,261
    Thanked
    5,035 / 1,112
    M - Y



    M
    MAC: Mycobacterium avium complex: nhiễm khuẩn bội nhiễm trên bệnh nhân HIV
    Macrophages: đại thực bào

    Male pseudohermaphroditism: lưỡng giới giả nam.


    Malignancy : ác tính
    Malnourishment : suy dinh dưỡng
    Malpractice Insurance: bảo hiểm sơ suất y tế
    Mammogram : chụp X-quang ngực
    Marrow : tủy
    Masectomy : phẫu thuật cắt bỏ ngực
    Mast cell leukemia : bệnh bạch cầu tế bào ko chuyển hóa
    Mastocytosis: bệnh dưỡng bào
    Maxilla: hàm trên
    Mcab: Monoclonal antibody: Kháng thể đơn dòng
    Measles : sởi
    Medial forebrain bundle: bó giữa náo trước
    Melanoma: u sắc tố
    Melarsoprol : thuốc chữa bệnh ngủ
    Meningeal : màng năo
    Meningitis : viêm màng năo
    Metabolic : sự trao đổi chất
    Metabolic disorder : rối loạn trao đổi chất
    Metabolic syndrome "X" : biến chứng sinh hóa thoái hồi
    Metachromatic Ieukodystrophy: loạn dưỡng chất trắng biến sắc
    Metastasize: Di căn
    Micro abcesse: vi áp xe
    Microvascular occlusions: tắc vi mạch
    Middle cerebral artery: Động mạch não giữa
    Migraine : đau nửa đầu
    Miscarry: Sảy thai
    Mitosis : phân bào có tơ
    Mitral valve prolapse: lệch vành tim Mitral
    Mixed connective tissue disease : bệnh mô liên kết tổng hợp
    Molecular mimicry: cơ chế bắt chước phân tử
    Mono : Mononucleosis : tăng bạch cầu đơn nhân
    Movement disorder : rối loạn vận động
    MRA : magnetic resonance angiography : chụp cộng hưởng từ mạch máu.
    MRI : Chụp cộng hưởng từ
    MRI contrast : chụp cộng hưởng từ pha tương phản
    MRSA : Methicillin-resistant Staphylococcus aureus : vàng kháng Methicillin
    MS : multiple sclerosis : xơ rải rác
    Mucus : niêm dịch
    Mucus plug : tràn đờm

    MUGA Scan :multiple-gated acquisition scan : 1 lượng chất nhuộm phóng xạ nhẹ được tiêm vào tĩnh mạch để đi đến tim. Người ta sẽ chụp h́nh vào lúc tim tống máu có lẫn chất nhuộm bên trong ra ngoài
    để ghi nhận h́nh ảnh hoạt động của tâm thất phải và trái.

    Multifocal motor neuropathy : bệnh thần kinh vận động đa ổ
    Multiple Myeloma: đa u tủy ác tính
    Multiple personalities: Đa nhân cách
    Murmurs: tiếng thổi trong tim
    Muscle : cơ
    Muscle contracture: co cứng cơ
    Muscle strain: căng cơ
    Muscular dystrophy: loạn dưỡng cơ
    Mycoplasma: vi khuẩn suyển heo gây viêm phổi
    Mycoplasmosis: viêm đường hô hấp măn
    Myelomatous meningitis: viêm màng năo u tủy
    Myocardial infarction: nhồi máu cơ tim
    Myocardium : cơ tim
    Myoclonic jerk : rung giật cơ
    Myocyte: tế bào cơ




    N
    NAAT: Nucleic acid amplification tests: xét nghiệm khuếch đại axit nucleic
    Naegleria: Loại amip sống trong nước có thể tấn công hệ thần kinh dẫn đến tử vong.
    Naphthalene : hợp chất hữu cơ dùng để làm thuốc nhuộm.
    Narrow complex : phức hợp hẹp
    Nasal cannula : ống thở oxy 2 mũi
    Nasotracheal intubation: ống thông mũi-khí quản
    Nausea : buồn nôn
    Neoplastic : khối u
    Neurofibromatosis: u xơ thần kinh
    Neuronal ceroid Iipofucinosis: Rối loạn sắc tố mỡ ceroid thần kinh
    Neuropathy : thần kinh ngoại biên
    Neurosyphilis : giang mai thần kinh
    Night terrors : bệnh sợ hăi vào ban đêm
    Non-Hodgkin's lymphoma: u lympho không Hodgkin
    Nostrils: lỗ mũi
    Novocaine: 1 loại thuốc gây tê thường dùng.
    NSAID : nonsteroidal anti-inflammatory : thuốc kháng viêm ko có steroid.
    Nuclei: hạch




    O
    O2 sats : lượng oxy trong máu
    OB/Gyn : Obstetrics-gynecology : khoa sản
    Obesity : béo ph́
    Occipital cortex: vỏ chẩm
    Ocular Pressure: Nhăn áp
    Oligoclonal bands : Chuỗi Oligoclonal
    Ommaya reservoir : Ống ommaya reservoir
    Ophthalmologist: bác sĩ mắt
    Ophthalmology : khoa mắt
    Opiate blocker: thuốc ngăn tác dụng thuốc giảm đau
    Oral contraceptive : thuốc tránh thai uống
    Ornithine transcarbamylase deficiency : Bệnh thiếu enzyme xúc tác Ornithine transcarbamylase
    Orthene : axephat ( thuốc trừ sâu )
    Orthopedic : khoa chỉnh h́nh
    Osteogenesis imperfecta: Chứng bất toàn tạo sinh xương
    Osteopenia : tiền loăng xương
    Ostium: khe tim
    Ovarian cancer : ung thư buồng trứng
    Ovaries: buồng trứng
    Over-the-counter : thuốc ko cần kê đơn
    Oxybutynin: Thuốc điều trị són tiểu, đái dầm





    P
    Pancreatic : tụy
    Paralysis : liệt
    Paraneoplastic syndrome : hội chứng cận ung thư
    Paranoia : hoang tưởng
    Parasite : kí sinh trùng
    Parietal thalamic area: đồi đỉnh não
    Parvovirus B19 : virus parvo, có thể gây nhiễm trùng sởi
    Paternity test: kiểm tra huyết thống
    Pathergy test: kiểm tra dị ứng đa kháng nguyên
    Pathology : bệnh án
    PCP: Pneumocystis carinii pneumonia: viêm phổi carinii
    PCR : Polymerase Chain Reaction : kĩ thuật khuếch đại gen
    Pediatricia : bác sĩ nhi
    Pellagra: bệnh nứt da
    Pelvic: vùng xương chậu
    Peptic ulcer disease: đau bao tử
    Percentile: Bằng chỉ số sức khỏe BMI (Body Mass Index) - độ tuổi hiện tại.
    Pericardial effusion: tràn dịch màng ngoài tim
    Peripheral neuropathy: Bệnh thần kinh ngoại biên.
    Peripheral nerve: dây thần kinh ngoại vi
    Peripheral smear of red cells: xét nghiệm lam máu ngoại vi
    Petechial: Đốm xuất huyết
    Petri dish : đĩa cấy
    PET-scan : chụp cắt lớp tán xạ positron
    PFO: Patent Foramen Ovale: Lỗ hở bầu dục
    Phenytoin: Thuốc chống co giật
    Photophobia: chứng sợ sáng
    Pica: dị thực
    Pituitary : tuyến yên
    Plaque: phát ban mảng
    Plasmapheresis : tách hồng cầu khỏi dịch tương/ lọc huyết tương
    Platelet: tiểu cầu
    Plethysmograph: đo thể tích thở ra
    Pleural effusion: tràn dịch màng phổi
    PMS: Premenstrual syndrome: hội chứng tiền hành kinh
    Pneumonitis : viêm phổi
    Polio: viêm tủy xám
    Polyarteritis nodosa : viêm nút động mạch
    Polymyositis: viêm đa cơ
    Polysomnograph : biểu đồ giấc ngủ
    Porphyria: rối loạn chuyển hóa Porphyrin
    Post-exposure prophylaxis: thuốc chống phơi nhiễm HIV
    Post-op: Hậu phẫu
    Postpartum psychosis: rối loạn tâm thần sau đẻ
    Posttraumatic stress : căng thẳng sau chấn thương
    PPD: Thử nghiệm dẫn xuất protein trên da
    Precribe : kê thuốc
    Prednisone : là một corticoid tổng hợp với tác động kháng viêm và kháng dị ứng
    Preeclampsia: Bệnh tăng huyết áp ở phụ nữ có thai
    Prefrontal cortex: vơ năo dưới trán
    Prenatal care : chăm sóc tiền sản
    Preservative : chất bảo quản
    Pressor : gen ép (dùng để tăng huyết áp)
    Preterm Labor: Đau đẻ sớm
    Primary motor cortex: vỏ vận động sơ cấp
    Primary Sclerosing Cholangitis: Viêm xơ chai đường mật nguyên phát
    Prion: nhiễm khuẩn vi protein
    Pro-time: thời gian đông máu
    Prognosis: Dự đoán về tiến triển của bệnh
    Progressive Bulbar Paralysis: nhược cơ nặng tiến triển
    Prostate: tuyến tiền liệt
    Prostate cancer : ung thư tuyến tiền liệt
    Proximal tubule epithelium : biểu mô tế bào
    Pruritus: ngứa
    Pseudomonas : trực khuẩn
    Psittacosis: virus vẹt
    Psychotic break: dấu hiệu đầu tiên của bệnh thần kinh nói chung
    PT : Prothrombin time : thời gian đông máu
    PTT : Partial thromboplastin time : thời gian đông máu cục bộ
    Pulmonary artery: động mạch phổi
    Pulmonary edema: Bệnh phù phổi
    Pulmonary fibrosis: xơ hóa phổi
    Purpura: ban xuất huyết
    Psychosomatic: bệnh tâm thể
    Pulmonary embolism : tắc động mạch phổi
    Pulmonologist: bác sĩ chuyên khoa phổi
    Pupil : Đồng tử
    Pupil's blown: Đồng tử nở rộng và ko phản ứng với ánh sáng
    Pupillary reflex: phản xạ đồng tử
    Pure red cell aplasia: ngừng sản xuất hồng cầu
    Purpura: Ban xuất huyết
    Purulent discharge: vết thương chảy mủ
    Pyelogram: X-quang bể thận
    Pyoderma gangrenosum : Viêm da hoại thư sinh mủ.





    R
    Rabbit fever : tularemia : bệnh sốt thỏ
    Rabies : bệnh dại
    Raccoon roundworms: giun tṛn gấu trúc
    Radical masectomy : cắt bỏ toàn thể ngực.
    Radiology: Khoa bức xạ
    Radionucleotide cisternogram : xét nghiệm tủy sống với nuclit phóng xạ
    Radius: xương quay
    Rale: tiếng ran trong phổi
    Rape kit: bộ đồ nghề kiểm tra cưỡng hiếp
    Rectum : trực tràng
    Rectus Sheath: bao cơ
    Referred pain : đau quy chiếu.
    Relapsing fever: sốt hồi quy
    REM : rapid eye movement : giấc ngủ sâu
    Respiration : hô hấp
    Respiratory distress : suy hô hấp
    Retina : vơng mạc
    Retrograde amnesia: suy yếu kí ức cũ
    Reverse peristalsis: nhu động ngược
    Rhabdomyosarcom: Sacoma cơ vân (1 loại ung thư mô mềm hiếm gặp)
    Rheumatic fever: Sốt thấp khớp
    Rheumatoid: Thấp khớp.
    RIA : radioimmunoassay : xét nghiệm miễn dịch đánh dấu phóng xạ.
    Ribavirin : thuốc chống virus có hoạt phổ rộng và độc tính thấp
    Rifampin: thuốc điều trị lao
    Ringworm: vảy nến
    Ritalin: thuốc trị trẻ hiếu động
    RPR : Xét nghiệm RPR ( kiểm tra bệnh giang mai, lậu,...)
    RSV : respiratory syncytial virus : virus hô hấp hợp bào
    Ruptured dermoid cyst: vỡ u nang bì
    RV : residual volume : thể tích khí cặn




    S
    S-PEP: điện di protein huyết thanh
    Sarcoidosis: bệnh sarcoid
    Saturate : làm băo ḥa
    Scalded-skin : phỏng rộp da
    Scalp : da đầu
    Schistocytes: hồng cầu biến dạng
    Schizophrenia : tâm thần phân liệt
    Scratch test: xét nghiệm dị ứng da
    Scrotum: b́u dái
    Sed rate : Erythrocytic Sedimentation Rate : độ lắng máu đỏ
    Sedative: Thuốc an thần
    Seize : co giật
    Seizure Disorder: Rối loạn động kinh
    Sepsis : nhiễm trùng máu
    Serology : huyết thanh học
    Serotonin Storm: băo serotonin
    Sexsomnia: T́nh dục trong khi ngủ
    Shigellosis : nhiễm khuẩn shigella
    Shrink : bác sĩ tâm lí
    Shunt : đường thông
    Sick sinus syndrome: hội chứng nút xoang bệnh
    Sickle cell: hồng huyết cầu lưỡi liềm
    SIDS: Sudden infant death syndrome: Hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh
    Sigmoid colon: đại tràng xích ma
    Sinoatrial node: nút xoang nhĩ
    Sinus hemorrhage: xuất huyết xoang
    Sinus infection : viêm xoang
    Skin necrosis : hoại tử da
    SLE: Systemic lupus erythematosus: lupus ban đỏ hệ thống
    Small-cell lung cancer: ung thư phổi tế bào nhỏ
    Small-cell vasculitis: viêm mạch tiểu cần
    Smallpox : đậu mùa
    Sniffle : sổ mũi
    Snot : nước mũi
    Sodium pentobarbital: 1 loại thuốc mê
    Solumedrol : thuốc có tác dụng chống viêm mạnh.
    Somatosensory Evoked Potentials: SEP: điện thế gợi cảm giác thân thể
    Somnambulism: Mộng du
    Sore throat : đau họng
    Spasm: co thắt
    Spastic dysphonia : bệnh khó phát âm do co thắt cơ
    Speech disorder: bị tật về nói
    Spectrographic analysis: phân tích quang phổ
    Sphenoidal sinus: xoang bướm
    Sphincter paralysis: tê liệt cơ thắt
    Spine : xương sống
    Spirochete : xoắn khuẩn
    Spleen : lá lách
    Splenic artery: động mạch lách
    Spontaneous Bleeding: Chảy máu tự phát
    Sputum : đờm
    SQUID exam: đo giao thoa lượng tử siêu dẫn
    SSPE : Subacute sclerosing panencephalitis : viêm năo xơ cứng bán cấp
    SSRI: Selective serotonin reuptake inhibitor: thuốc ức chế việc ngấm thấu lại chất serotonin chọn lọc.
    Stain: vết nhuộm
    Staph aureus: Tụ cầu vàng
    Staph infection: Nhiễm khuẩn tụ cầu
    Staphylococcus aureus : khuẩn tụ cầu aureus
    Stat : ngay
    STD : Sexually Transmitted Disease : Bệnh lây qua đường t́nh dục
    Steroid : thuốc steroid
    Stethoscope : ống nghe
    Stiff neck: vẹo cổ
    Stomach flu: cúm bao tử
    Streptococcus : 1 loại khuẩn cầu
    Streptococcus pneumoniae: Phế cầu khuẩn
    Streptokinase: Thuốc làm tan máu tụ
    Streptomycin: 1 loại kháng sinh
    Stress test: kiểm tra gắng sức
    Stroke : đột quỵ
    Stunted growth : chậm phát triển chiều cao
    Subarachnoid space: khoang dưới màng nhện
    Subcutaneous injection : tiêm dưới da
    Subdural hematoma : tụ máu dưới màng cứng
    Substance abuse : lạm dụng thuốc
    Sulfasalazine : thuốc trị viêm loét đại tràng
    Sulfate Gentamicin: 1 loại kháng sinh
    Sulfdiazine: Thuốc kháng sinh nhóm sulfiamide
    Superbug : siêu vi khuẩn
    Superior vena cava : tĩnh mạch chủ trên
    Supraventricular tachycardia : tim nhanh trên thất
    Swelling : sưng tấy
    Symptom : triệu chứng
    Synthroid : thuốc điều trị nhuợc tuyến giáp
    Synovial membrane: Màng hoạt dịch bao khớp
    Syringe : ống tiêm
    Systolic : tâm thu





    T
    Tachycardia : tim đập nhanh
    Takayasu's arteritis: viêm động mạch Takayasu
    TB: Tuberculosis: lao
    Tear: Vết rách, chỗ rách
    Telagiectasias: giăn mao mạch
    Telemetry: phép đo từ xa
    Temporal lobe : thùy thái dương
    Terbutaline: thuốc làm giăn cơ trơn ( ví dụ ở tử cung,...)

    Term: ḱ sinh nở
    Full term : sinh đúng hạn.
    Pre-term : sinh sớm.
    Post-term: sinh muộn.

    Testicular : tinh hoàn
    Tetanus : uốn ván
    Tetracycline: 1 loại kháng sinh
    Thalamus: đồi năo
    Thalassemia gene: gen thiếu máu vùng biển
    Thoracentesis : chọc ḍ ngực
    Thorax: ngực
    Thymus gland: Tuyến ức
    Thyroid : tuyến giáp trạng
    Thyrotoxic periodic paralysis: liệt chu kì do nhiễm độc giáp
    Thyrotoxicosis : nhiễm độc tuyến giáp
    TIA: transient ischemic attack: thoáng thiếu máu não
    TIBC: khả năng gắn sắt toàn phần
    TID : three times a day : 3 lần 1 ngày

    Tilt table tests: kiểm tra bàn nghiêng : đặt lên 1 cái bàn, cho bàn xoay tṛn, hạ xuống, lên cao và theo dơi huyết áp, nhịp tim của bạn trong lúc di chuyển

    Tissue plasminogen activator: TPA: chất hoạt hóa plasminogen mô

    Titer : = RPR
    T3 : Triiodothyronine : 1 loại hooc-môn tuyến giáp
    T4 : thyroxine : 1 loại hooc-môn tuyến giáp
    Tonic-clonic seizure: động kinh co cứng-co giật
    Toxic mold: mốc độc
    Toxoplasmosis : bệnh do nhiễm kí sinh trùng
    Tox screen: xét nghiệm độc tính
    TPA : Tissue plasminogen activator : chất làm tan máu tụ trong năo cho bệnh nhân đột quỵ
    Transcranial Doppler Sonography: siêu âm Doppler xuyên sọ
    Transcranial Ultrasound: Siêu âm xuyên sọ
    Transesophageal Echo: siêu âm tim qua thực quản
    Transfect: truyền
    Transfusion : truyền máu
    Transplant : cấy, ghép
    Transsphenoidal : xương bướm
    Transtentorial herniation: tụt kẹt xuyên lều tiểu năo
    Transverse myelitis : viêm tủy ngang
    Trichinosis : bệnh giun xoắn
    Tricuspid valve : van 3 lá
    Trimester: ḱ thai ba tháng
    TSH : Thyroid-stimulating hormone : hooc-môn kích thích tuyến giáp
    Tuberculoma : u lao
    Tuberous Sclerosis: Xơ cứng củ
    Tuchus: hậu môn
    Tularemia: bệnh thỏ
    Tumor : u
    Typhoid fever: sốt thương hàn
    Twitch : co giật (nhẹ)




    U
    UFC : Urine free cortisol : Nước tiểu có Cortisol tự do.
    UFH : unfractionated heparin : heparin không phân đoạn.
    Ulcer : loét
    Ulceration: loét
    Ulna: xương cánh tay
    Ultrasound : siêu âm
    Unasyn : kháng sinh dự pḥng
    Upper airway: thượng khí quản
    Upper Endoscopy: Nội soi trên
    Urethral reflux: trào ngược niệu đạo
    URI: Upper Respiratory Infection: Viêm họng
    Uterus : tử cung
    Uveitis: viêm màng bồ đào





    V
    V-Tach: Loạn nhịp tim
    Vacutainer: ống lấy mẫu
    Vaginosis: viêm âm đạo
    Valproic acid: thuốc chống động kinh
    Vancomycin : thuốc trụ sinh
    Varices : giăn tĩnh mạch
    Vascular malformations: dị dạng mạch máu
    Vasculitis : viêm mạch máu
    Vasectomy : phẫu thuật cắt ống dẫn tinh
    Vasoconstriction: co mạch
    Vasodilator : chất gây giăn mạch
    Vasospasm: Co thắt mạch máu
    Venogram: quét tĩnh mạch
    Venous sampling: Lấy mẫu máu gần chỗ u
    Ventilate : máy bơm oxy
    Ventricles : thất
    VEP : Visual evoked potential : Điện thế gợi thị giác
    VF ( V-fib) : ventricular fibrillation : tim ngừng đập
    Vicodin : 1 loại thuốc giảm đau
    Villous atrophy: teo lông nhung
    Viral syndrome: hội chứng nhiễm siêu vi
    Vital: tạng phủ
    VRE : vancomycin-resistant enterococci : khuẩn cầu ruột kháng
    VQ-Scan: xét nghiệm quét thông khí-tuần hoàn phổi




    W
    Warfarin-induced skin necrosis : hoại tử da do dùng warfarin
    Wedge: cái nêm
    Wegener's granulomatosis : u hạt wegener
    West nile : vi khuẩn west nile sinh ra từ muỗi
    Whacked-out : kiệt sức
    Wheezing: thở kḥ khè
    White matter : vùng chất trắng
    Wry neck: vẹo cổ


    Y
    Yersinia : vi khuẩn gây dịch hạch
    Last edited by Dr. House; 03-26-2012 at 12:36 AM.
    WEBSITE:
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.

    Facebook:
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.

    FLICKR:
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.

    BLOG:
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.

    500px:
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.

  4. The Following 18 Users Say Thank You to Dr. House For This Useful Post:

     an khang (09-02-2012), anh0424 (03-05-2013), davidseanghia (03-26-2012), George Harrison (08-12-2013), HolyNighT (03-26-2012), hoquoctri (03-31-2012), HorusTr4n (03-26-2012), ilovebrazil (03-26-2012), lamdathoa (05-15-2014), Linh 9 (10-01-2013), machiendl (09-30-2013), mp3sony (03-26-2012), nhoktrumbabylove (09-30-2013), nhungong (03-26-2012), Sean Bean (10-14-2012), TrollW (02-02-2013), trwng_tamphong (03-26-2012), withlove2799 (02-16-2013)

  5. #3
    Chuyên Hàng Cổ Đẳng cấp Thánh
    Join Date
    Oct 2010
    Location
    Ho Chi Minh city
    Posts
    4,627
    Thanks
    3,692
    Thanked
    4,731 / 1,470
    quá chi tiết, tks Dr.NIZ
    Blog:
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.

    Các bài hướng dẫn thủ thuật:
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.

    Youtube Channel:
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.

    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.

  6. The Following 4 Users Say Thank You to mp3sony For This Useful Post:

     Dr. House (03-26-2012), George Harrison (08-12-2013), HorusTr4n (08-25-2012), tennisokute (08-03-2012)

  7. #4
    Bơ già PDV Đẳng cấp Thánh
    Join Date
    Mar 2012
    Location
    Sàig̣n 300 năm.
    Posts
    3,851
    Thanks
    8,531
    Thanked
    5,693 / 706
    Xin chào
    Có cái này hơi "múa ŕu..." một chút.
    Xin được bổ sung về thuật ngữ "Corpus callosum"
    * Corpus callosum: Thể chai - hệ thống mô thần kinh lớn nhất trong năo, giúp hai bán cầu trao đổi thông tin với nhau.
    Vậy, thay v́ "Corpus callosum : đoạn mô nối 2 màng năo" như hiện tại, đề nghi bổ sung ngắn gọn như sau:
    "Corpus callosum : Thể chai - hệ mô thần kinh nối 2 bán cầu năo."
    Vài ḍng lạm bàn.
    Thân
    Tái bút: Thông tin này t́m được trong quá tŕnh làm phụ đề cho phim "Viral Factor"
    Last edited by trwng_tamphong; 03-26-2012 at 08:27 AM.

  8. The Following 10 Users Say Thank You to trwng_tamphong For This Useful Post:

     an khang (09-02-2012), anh0424 (03-05-2013), davidseanghia (03-26-2012), Dr. House (03-26-2012), George Harrison (08-12-2013), HorusTr4n (08-25-2012), machiendl (09-30-2013), mp3sony (03-26-2012), ngbthang (08-26-2012), nhungong (03-26-2012)

  9. #5
    Gia sư PDV Hô mưa gọi gió
    Join Date
    Mar 2012
    Posts
    2,963
    Thanks
    2,414
    Thanked
    2,270 / 591
    Cho hỏi tí, những từ sau dịch là ǵ nhỉ?
    - balloon pump.
    - pringle maneuver.
    Love you like a disease

    Đă dịch:
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.


  10. #6
    Mộng Mơ Đẳng cấp Thánh
    Join Date
    Nov 2011
    Posts
    3,234
    Thanks
    3,203
    Thanked
    9,635 / 1,745
    Quote Originally Posted by trong_huy View Post
    Cho hỏi tí, những từ sau dịch là ǵ nhỉ?
    - balloon pump.
    - pringle maneuver.
    Phương pháp bơm bóng đối xung nội động mạch chủ (IABP: Intra-Aortic Balloon Pump)
    đăng đây làm ǵ hỏi anh Ân cho lẹ ḱa

    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.

    ❖ Các phim đă dịch:

    ► Phim ngắn: Tangled Ever After
    ► Điện ảnh: Jumanji, Sleeping Beauty, Harry Potter And The Chamber Of Secrets, 300 Rise of an Empire, Frozen (Oscar 2014), Harry Potter And The Sorcerers' Stone, The Hunger Games: Catching Fire, Carrie, About Time, The Conjuring, The Big Wedding, Cinderella , The Impossible, Oz the Great and Powerful, Warm Bodies, Les Miserables (Nominated Oscar 2013), Rise Of The Guardians, The Odd Life of Timothy Green, Brave (Oscar 2013), The Avengers, Tinker Bell Secret of the Wings, The Woman in Black, The Hunger Games, American Psycho, Puss In Boots (Nominated Oscar 2012), In Time, Sister Act, Final Destination 5, Fright Night
    ► Truyền h́nh: Desperate Housewives, Once Upon a Time, Revenge, Breaking Bad, Grey's Anatomy, Justice League, American Horror Story, The White Queen, Scandal


    FACEBOOK:
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.

  11. #7
    Pê Đê PDV Nội công thâm hậu
    Join Date
    Aug 2012
    Location
    KR
    Posts
    2,108
    Thanks
    2,872
    Thanked
    3,241 / 858
    èo.. Có cái Thread này mà chưa bao giờ biết.. Giờ mới biết.. Stick lên đi các anh
    Cuộc đời là những thước màu...
    Lúc trầm lúc nhạt lúc đậm lúc đà!
    Cuộc đời là câu chuyện t́nh...
    Cô này không tê th́ phê cô khác!


    Đă Dịch:
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.
    ,
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.
    ,
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.
    ,
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.
    ,
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.
    ,
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.
    ,
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.
    ,
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.
    ,
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.
    ,
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.
    ,
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.
    ,
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.
    ,
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.
    ,
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.
    ,
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.
    ,
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.
    ,
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.
    ,
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.
    ,
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.
    ,
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.
    ,
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.
    ,
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.
    ,
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.
    ,
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.
    ,
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.
    ,
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.
    ,
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.
    ,
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.
    ,
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.
    ,
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.
    ,
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.
    ,
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.
    ,
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.
    ,
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.



  12. #8
    Gia sư PDV Hô mưa gọi gió
    Join Date
    Mar 2012
    Posts
    2,963
    Thanks
    2,414
    Thanked
    2,270 / 591
    Quote Originally Posted by HorusTr4n View Post
    Phương pháp bơm bóng đối xung nội động mạch chủ (IABP: Intra-Aortic Balloon Pump)
    đăng đây làm ǵ hỏi anh Ân cho lẹ ḱa
    Lúc đấy anh ấy ko onl ạ
    Mà làm thế này để về sau t́m lại cho dễ.
    Love you like a disease

    Đă dịch:
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.


  13. #9
    Carpe Diem Nội công thâm hậu
    Join Date
    Oct 2010
    Posts
    2,293
    Thanks
    3,261
    Thanked
    5,035 / 1,112
    Google cũng nhanh, không có th́ google eng eng rồi tự dịch )
    WEBSITE:
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.

    Facebook:
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.

    FLICKR:
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.

    BLOG:
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.

    500px:
    To view links or images in signatures your post count must be 10 or greater. You currently have 0 posts.

  14. #10
    Tay mơ Vẫn xem hàng Subscene
    Join Date
    Sep 2013
    Posts
    24
    Thanks
    0
    Thanked
    69 / 11
    Nhớ hết chừng này từ vựng th́ chắc cũng giỏi lắm

 

 

Thread Information

Users Browsing this Thread

There are currently 1 users browsing this thread. (0 members and 1 guests)

User Tag List

Posting Permissions

  • You may not post new threads
  • You may not post replies
  • You may not post attachments
  • You may not edit your posts
  •