Conversation Between Sangeras and phannhung

1 Visitor Messages

  1. Xem thêm:
    Cách sử dụng phần mềm học tiếng Nhật
    Đọc thuộc bảng chữ cái tiếng Nhật trong thời gian ngắn
    Phong cách làm việc của người Nhật có gì đáng ngưỡng mộ?

    1. 自然 (しぜん) : Thiên nhiên
    2. 宇宙 (うちゅう) : Không gian
    3. 空 (そら) : Bầu trời
    4. 空気 (くうき) : Không khí
    5. お日様 (おひさま) : Mặt trời
    6. 景色 (けしき) : Phong cảnh
    7. 月 (つき) : Trăng
    8. 星 (ほし) : Sao
    9. 雲 (くも) : Mây
    10. 風 (かぜ) : Gió
    11. 雨 (あめ) : Mưa
    12. 雷 (かみなり) : Sấm
    13. 雪 (ゆき) : Tuyết
    14. 石 (いし) : Đá sỏi
    15. 岩 (いわ) : Núi đá hiểm trở
    16. 砂 (すな) : Cát
    17. 土 (つち) : Đất
    18. 山 (やま) : Núi
    19. 火山 (かざん) : Núi lửa
    20. 丘 (おか) : Đồi
    21. 谷 (たに) : Thung lũng
Showing Visitor Messages 1 to 1 of 1
Loading...