Download phần mềm học tiếng Nhật miễn phí với Akira 1. 口座 (こうざ) : Tài khoản 2. 金額 (きんがく) : Số tiền 3. 現金自動預払機 (げんきんじどうよはらいき) : ATM (máy rút tiền tự động) 4. 平均所得 (へいきんしょとく) : Thu nhập bình quân 5. 残高 (ざんだか) : Số dư Làm sao để tải phần mềm học tiếng Nhật miễn phí? 16. 硬貨 (こうか) : Đồng xu 17. 消費税 (しょうひぜい) : Thuế tiêu thụ 18. 偽札 (にせさつ) : Tiền giả 19. クレジットカード : Thẻ tín dụng 20. 通貨 (つうか) : Tiền tệ Nhung phan mem hoc tieng nhat tren may tinh giup ban hoc tot tieng Nhat