Conversation Between binhkan and phannhung

1 Visitor Messages

  1. Xem thêm:
    Chúng ta học được gì từ phong cách làm việc của người Nhật ?
    Những cách học tiếng Nhật hiệu quả cho mọi trình độ
    Bảng hiragana trong tiếng Nhật

    1. 星占い (ほしうらない): Bói sao, chiêm tinh
    2. 九星術 (きゅうせいじゅつ): Thuật chiêm tinh
    3. 黄道帯 (こうどうたい): Cung hoàng đạo
    4. 白羊宮 (はくようきゅう): Cung Bạch Dương
    5. 金牛宮 (きんぎゅうきゅう): Cung Kim Ngưu
    6. 双児宮 (そうじきゅう): Cung Song Tử
    7. 巨蟹宮 (きょかいきゅう): Cung Cư Giải
    8. 獅子宮 (ししきゅう): Cung Sư Tử
    9. 処女宮 (しょじょきゅう): Cung Xử Nữ
    10. 天秤宮 (てんびんきゅう): Cung Thiên Bình
    11. 天蠍宮 (てんかつきゅう): Cung Thiên Yết
    12. 人馬宮 (じんばきゅう): Cung Nhân Mã
    13. 磨羯宮 (まかつきゅう): Cung Ma Kết
    14. 宝瓶宮 (ほうへいきゅう): Cung Bảo Bình
Showing Visitor Messages 1 to 1 of 1