Xem thêm: Cách sử dụng phần mềm học tiếng Nhật Đọc thuộc bảng chữ cái tiếng Nhật trong thời gian ngắn Phong cách làm việc của người Nhật có ǵ đáng ngưỡng mộ? 1. 自然 (しぜん) : Thiên nhiên 2. 宇宙 (うちゅう) : Không gian 3. 空 (そら) : Bầu trời 4. 空気 (くうき) : Không khí 5. お日様 (おひさま) : Mặt trời 6. 景色 (けしき) : Phong cảnh 7. 月 (つき) : Trăng 8. 星 (ほし) : Sao 9. 雲 (くも) : Mây 10. 風 (かぜ) : Gió 11. 雨 (あめ) : Mưa 12. 雷 (かみなり) : Sấm 13. 雪 (ゆき) : Tuyết 14. 石 (いし) : Đá sỏi 15. 岩 (いわ) : Núi đá hiểm trở 16. 砂 (すな) : Cát 17. 土 (つち) : Đất 18. 山 (やま) : Núi 19. 火山 (かざん) : Núi lửa 20. 丘 (おか) : Đồi 21. 谷 (たに) : Thung lũng