Conversation Between julyrain and phannhung

1 Visitor Messages

  1. Download phần mềm học tiếng Nhật miễn phí với Akira

    1. 口座 (こうざ) : Tài khoản
    2. 金額 (きんがく) : Số tiền
    3. 現金自動預払機 (げんきんじどうよはらいき) : ATM (máy rút tiền tự động)
    4. 平均所得 (へいきんしょとく) : Thu nhập bình quân
    5. 残高 (ざんだか) : Số dư

    Làm sao để tải phần mềm học tiếng Nhật miễn phí?

    16. 硬貨 (こうか) : Đồng xu
    17. 消費税 (しょうひぜい) : Thuế tiêu thụ
    18. 偽札 (にせさつ) : Tiền giả
    19. クレジットカード : Thẻ tín dụng
    20. 通貨 (つうか) : Tiền tệ

    Nhung phan mem hoc tieng nhat tren may tinh giup ban hoc tot tieng Nhat
Showing Visitor Messages 1 to 1 of 1