TrungNT
05-08-2014, 07:57 AM
BBC: Life (2009) 4-Discs Edition
http://imageshack.us/a/img803/7738/bbcearthlife.jpg
http://www.imdb.com/title/tt1533395/
BBC Life 2009 - Đời Sống Hoang Dã
BBC EARTH " Life" Được đánh giá hay ngang " BBC Planet Earth ", Gồm 10 tập phim, mỗi tập xoay quanh một loài, một nhóm loài với các cảnh phim hoành tráng cùng thuyết minh của DAVID ATTENBOROUGH- giọng thuyết minh phim Tài Liệu hay nhất của BBC.Pack phim đưa chúng ta qua hết ngạc nhiên này lẫn bất ngờ khác, mang lại những trải nghiệm thú vị và các kiến thức bổ ích.
Life là thiên anh hùng ca về thiên nhiên hoang dã từ Trung tâm Lịch sử Tự nhiên của BBC. Nó chứa đựng phong cách điện ảnh, sự khám phá, cảm giác về địa điểm và bao gồm các cảnh quay riêng biệt đã từng xuất hiện trong The Blue Planet và Planet Earth, với mọi pham vi, chi tiết và nội dung của một thiên anh hùng ca mang dấu ấn Attenborough, bổ sung hình ảnh quay cận cảnh, các cảnh quay cực kỳ ấn tượng – mọi cảnh đều được thu lại dưới bàn tay lành nghề của các nhà nhiếp ảnh hàng đầu thế giới với sự hỗ trợ của kỹ thuật quay tân tiến nhất.
Bộ phim bom tấn dài 10 tập này được quay bằng máy quay HD. Đây là cuộc thám hiểm sự đa dạng của sự sống trên Trái Đất, hé hộ những cảnh quay ngoạn mục và hấp dẫn nhất về cuộc chiến sinh tử của các loài. Cuối mỗi tập là phần Extra dài 10 phút chép lại nhật ký của đoàn làm phim.
BBC: Life E01 Challenges Of Life - Những thử thách của cuộc sống
Trong tự nhiên, sống đủ lâu để sinh sản là một nỗ lực vĩ đại. Rất nhiều loài động vật và cây cối phải cố hết sức để giành lấy cơ hội sống. Một cách quay độc nhất vô nhị là cảnh 3 anh em họ nhà báo gepa cùng nhau tấn công một chú đà điểu lớn. Các cảnh quay từ trên cao hé lộ phương cách mà cá heo dùng để bắt cá, và các camera hoạt nghiệm cho thấy cách cây bắt ruồi Venus gài bẫy để côn trùng. Loài ếch dâu tây mang nòng nọc lên cây và thả nó xuống một cây dứa đầy nước. Con ếch phải trèo xuống đất để kiếm ăn mỗi ngày. Chim cánh cụt mới ra ràng đảm nhận một cuộc hành trình bi thảm và hùng tráng xuyên qua tảng băng vỡ để đi ra biển. Nhiều chú hải cẩu báo có thể bơi lội và nằm im chờ đợi.
BBC: Life E02 Reptiles And Amphibians - Loài bò sát và lưỡng cư
Bò sát và lưỡng cư dường như là những gì còn sót lại từ quá khứ. Nhưng chúng chiến thắng những điểm yếu của mình bằng sự đổi mới kỳ diệu. Loài cóc đá cuộn mình thành quả bóng cao su để lăn và nẩy khi trốn kẻ thù. Các cảnh quay siêu chậm ghi lại từng động tác của loài thằn lằn Jesus khi chạy trên nước, và loài tắc kè hoa bật dài lưỡi ra để bắt mồi một cách cực kỳ chính xác. Cảnh quay dưới nước theo chân một chú rắn biển Nuiean, vốn phỉa sinh sản trên cạn nhưng tránh kẻ thù bằng cách bơi vào một bong bóng khí ở cuối hang dưới nước. Loài rồng Komodo săn một đàn trâu nước, cắn và dùng nọc đọc rồi chờ hàng tuần tới khi trâu nước chết. 10 con rồng gặm sạch xác con trâu chỉ trong 4 giờ.
BBC: Life E03 Mammals - Động vật có vú
Lớp thú thống trị cả hành tinh. Chúng có được ưu thế như vậy là nhờ cơ thể đẳng nhiệt và tập tính chăm sóc con nhỏ. Nhiều tuần liền quay phim trong mùa đông Nam Cực khắc nghiệt đã hé lộ bí ẩn của loài hải cẩu Weddell dùng răng đào lỗ trên băng để bắt cá cho đứa con nhỏ.
Một khí cầu khí nóng chụp lại các bức hình lộng lẫy của hàng triệu chú dơi di cư khi chúng đổ về rừng cây ăn quả ở Zambia, và các camera quay chậm hé lộ cảnh chuột nâu đỏ mẹ lừa con thằn lằn kiệt sức vì truy đuổi. Một camera trục quay quay cận cảnh dọc theo đường di cư của đàn tuần lộc, và một đội lặn bơi giữa cuộc chiến lớn nhất hành tinh giữa những chú cá voi lưng gù để tranh giành bạn tình.
BBC: Life E04 Fish - Loài cá
Cá thống trị thế giới nước của hành tinh thông qua sự đa dạng kinh ngạc về hình dạng và tập tính. Cá rồng hình cỏ xinh xắn trông như sinh vật trong chuyện cổ tích, và con đực bảo vệ trứng bằng cách mang chúng ở đuôi hàng tháng liền. Trong khi đó, loài cá đầu tua lại vươn đầu ra khi giao chiến. Các camera quay chậm ghi lại hình ảnh đàn cá chuồn lượn trên không như một đàn chim và vận động viên bơi lội nhanh nhất thế giới, cá cờ, cá mòi từ một bãi cạn với tốc độ 70m mỗi phút. Loài cá bống tí hon Hawaii thực hiện cuộc hành trình gian khổ nhất của tự nhiên – leo lên ngọn thác lớn để tìm vũng nước an toàn để đẻ trứng.
BBC: Life E05 Birds - Loài chim
Tập phim này mô tả cách thức mà loài kền kền ở vùng núi Simien nhặt xương từ xác động vật rồi đập vỡ bằng cách ném xuống các phiến đá. Chim, với bộ lông khiến chúng cực kỳ thích nghi với khả năng bay lượn, là chủ đề của tập 5 trong bộ Life. Chuyến bay ve vãn của chim ruồi đuôi thìa được quay lại ở tốc độ cao để giảm tốc độ đập cánh của chúng. Cứ mỗi vài giây, con trống phải nghỉ ngơi để bổ sung phần năng lượng cần thiết để duỗi lông đuôi. Ngược lại, loài kền kền vút lượn trên những luồng không khí nóng với năng lượng tiêu hao thấp nhất. Chim biển nhiệt đới mỏ đỏ mang thức ăn về cho con sử dụng sự khéo léo trên không để tránh đụng độ chim chiến cướp mồi. Một số loài chim làm tổ ở những vị trí rất xa để tránh mối đe dọa từ những kẻ săn mồi.
BBC Life E06 Insects - Thế giới côn trùng
2 tỷ chú bướm chúa ngủ đông trong một vùng rừng khá cao so với mực nước biển ở Mexico. Tập 6 đưa khán giả bước chân vào thế giới côn trùng. Khoác lên mình đủ mọi hình dạng và kết hợp giữa lớp áo giáp và cánh, chúng đã phát triển các chiến thuật sinh tồn cực kỳ đa dạng và trở thành loài sinh vật phong phú nhất trên Trái Đất.
BBC: Life E07 Hunters And Hunted - Kẻ săn mồi và con mồi
Điểm ấn tượng nhất của tập 7 là chiến thuật săn mồi độc đáo của cá heo.
Thú sử dụng các chiến thuật đa dạng để săn mồi và lẩn tránh kẻ thù. Cũng như thăm lại những cuộc săn mồi của báo gêpa và cá heo từng phát sóng ở tập 1, tập 7 ghi lại cách những chú dê núi non vùng Alps trốn khỏi con cáo săn mồi bằng cách nhảy qua vách đá trên Biển Chết; hay khả năng câu cá của dơi Câu Cá ở Belize và gấu nâu ở một cửa sông vùng Alaska, kiên nhẫn chờ đợi đàn cá hồi cập bờ đẻ trứng. Cuộc đánh trận giả bầy chồn teen giúp chúng luyện tập các kỹ năng truy bắt kẻ thù là loài thỏ, mặc dù thỏ lớn gấp mấy lần kích thước của chúng.
BBC: Life E08 Creatures Of The Deep - Những sinh vật của biển thẳm
Loài mực lớn Australia là một trong những loài động vật biển không xương sống điển hình của “những loài sinh vật của biển thẳm”. Động vật biển không xương sống, con cháu qua chặng đường lịch sử một tỷ năm tiến hóa, là loài sinh vật đa dạng nhất ở đại dương. Trong vinh California, từng đàn mực ống Humboldt hành quân bất ngờ vào đêm từ dưới biển thẳm để săn cá mòi. Dưới những tảng băng vĩnh cửu của Nam Cực, những chú nhím biển và sao biển đỏ rỉa xác hải cẩu.
BBC Life E09 Plants - Thực vật
Thực vật luôn phải chịu đựng cuộc chiến dai dẳng để lấy nước, chất dinh dưỡng và ánh sáng. Ở vùng tán thấp nhất của rừng, nơi thiếu thốn ánh sáng, các cảnh quay hoạt nghiệm đã cho thấy cây thường xuân và các loài cây leo bám thành từng mảng lớn bằng tua xoắn hoặc móc và giác dính. Cây máu rồng sống trong điều kiện bán sa mạc bằng cách tích tụ hơi ẩm từ sương; hay các loài cây cải thiện bữa ăn bằng thịt…
BBC Life E10 Primates - Động vật linh trưởng
Thông minh, hiếu kỳ và tổ chức xã hội phức tạp cho phép các loài linh trưởng khai thác rất nhiều môi trường sống. Ở Ethiopia, những chú khỉ đầu chó Hamadryas khôi phục lực lượng sau một cuộc chạm trán với kẻ thù. Một khu rừng mưa của Thái, vượn sử dụng tiếng hót để củng cổ mối quan hệ đôi lứa và gia đình. Ngược lại, vượn cáo đuôi uốn ở Madagascar biểu lộ tín hiệu yêu đương qua các tuyến mùi.
http://i28.fastpic.ru/thumb/2011/1106/cf/7c0995184632538e3ae2a5fcf6170bcf.jpeg http://i28.fastpic.ru/thumb/2011/1106/f6/39c31671aaff25ee06c24273ea108cf6.jpeg
http://i28.fastpic.ru/thumb/2011/1106/09/e9c38df88a7b819a4fb4263945a09a09.jpeg http://i28.fastpic.ru/thumb/2011/1106/0c/a2bb402cf000bbeff45300dfe031050c.jpeg
DISC INFO:
Disc Title: Disc01
Disc Size: 44.907.420.709 bytes
Protection: AACS
BD-Java: No
Extras: 50Hz Content
BDInfo: 0.5.8
PLAYLIST REPORT:
Name: 00115.MPLS
Length: 2:56:28.000 (h:m:s.ms)
Size: 0 bytes
Total Bitrate: 0,00 Mbps
VIDEO:
Codec Bitrate Description
----- ------- -----------
VC-1 Video 0 kbps 1080i / 25 fps / 16:9 / Advanced Profile 3
AUDIO:
Codec Language Bitrate Description
----- -------- ------- -----------
DTS-HD High-Res Audio English 2046 kbps 5.1 / 48 kHz / 2046 kbps / 16-bit (DTS Core: 5.1 / 48 kHz / 1509 kbps / 16-bit)
SUBTITLES:
Codec Language Bitrate Description
----- -------- ------- -----------
Presentation Graphics English 0,000 kbps
FILES:
Name Time In Length Size Total Bitrate
---- ------- ------ ---- -------------
00106.M2TS 0:00:00.000 0:58:33.000 0 0
00107.M2TS 0:58:33.000 0:58:52.000 0 0
00108.M2TS 1:57:25.000 0:59:03.000 0 0
CHAPTERS:
Number Time In Length Avg Video Rate Max 1-Sec Rate Max 1-Sec Time Max 5-Sec Rate Max 5-Sec Time Max 10Sec Rate Max 10Sec Time Avg Frame Size Max Frame Size Max Frame Time
------ ------- ------ -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- --------------
1 0:00:00.000 0:10:38.679 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
2 0:10:38.679 0:06:30.800 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
3 0:17:09.480 0:10:07.520 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
4 0:27:17.000 0:13:11.279 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
5 0:40:28.279 0:07:27.720 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
6 0:47:56.000 0:10:37.000 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
7 0:58:33.000 0:08:59.679 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
8 1:07:32.680 0:10:29.799 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
9 1:18:02.479 0:08:19.120 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
10 1:26:21.600 0:13:18.239 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
11 1:39:39.840 0:07:12.279 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
12 1:46:52.120 0:10:32.880 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
13 1:57:25.000 0:10:24.279 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
14 2:07:49.280 0:11:04.720 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
15 2:18:54.000 0:08:24.880 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
16 2:27:18.880 0:11:30.119 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
17 2:38:49.000 0:07:02.159 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
18 2:45:51.160 0:10:36.840 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
STREAM DIAGNOSTICS:
File PID Type Codec Language Seconds Bitrate Bytes Packets
---- --- ---- ----- -------- -------------- -------------- ------------- -----
00106.M2TS 4113 (0x1011) 0xEA VC-1 0 0 0 0
00106.M2TS 4352 (0x1100) 0x85 DTS-HD HR eng (English) 0 0 0 0
00106.M2TS 4608 (0x1200) 0x90 PGS eng (English) 0 0 0 0
00107.M2TS 4113 (0x1011) 0xEA VC-1 0 0 0 0
00107.M2TS 4352 (0x1100) 0x85 DTS-HD HR eng (English) 0 0 0 0
00107.M2TS 4608 (0x1200) 0x90 PGS eng (English) 0 0 0 0
00108.M2TS 4113 (0x1011) 0xEA VC-1 0 0 0 0
00108.M2TS 4352 (0x1100) 0x85 DTS-HD HR eng (English) 0 0 0 0
00108.M2TS 4608 (0x1200) 0x90 PGS eng (English) 0 0
Disc Title: Disc02
Disc Size: 31.337.239.238 bytes
Protection: AACS
BD-Java: No
Extras: 50Hz Content
BDInfo: 0.5.8
PLAYLIST REPORT:
Name: 00115.MPLS
Length: 1:56:48.000 (h:m:s.ms)
Size: 0 bytes
Total Bitrate: 0,00 Mbps
VIDEO:
Codec Bitrate Description
----- ------- -----------
VC-1 Video 0 kbps 1080i / 25 fps / 16:9 / Advanced Profile 3
AUDIO:
Codec Language Bitrate Description
----- -------- ------- -----------
DTS-HD High-Res Audio English 3018 kbps 5.1 / 48 kHz / 3018 kbps / 24-bit (DTS Core: 5.1 / 48 kHz / 1509 kbps / 24-bit)
SUBTITLES:
Codec Language Bitrate Description
----- -------- ------- -----------
Presentation Graphics English 0,000 kbps
FILES:
Name Time In Length Size Total Bitrate
---- ------- ------ ---- -------------
00106.M2TS 0:00:00.000 0:58:01.000 0 0
00107.M2TS 0:58:01.000 0:58:47.000 0 0
CHAPTERS:
Number Time In Length Avg Video Rate Max 1-Sec Rate Max 1-Sec Time Max 5-Sec Rate Max 5-Sec Time Max 10Sec Rate Max 10Sec Time Avg Frame Size Max Frame Size Max Frame Time
------ ------- ------ -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- --------------
1 0:00:00.000 0:07:47.080 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
2 0:07:47.080 0:11:28.920 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
3 0:19:16.000 0:09:07.640 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
4 0:28:23.640 0:07:09.960 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
5 0:35:33.600 0:11:55.920 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
6 0:47:29.520 0:10:31.479 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
7 0:58:01.000 0:10:55.239 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
8 1:08:56.240 0:10:08.880 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
9 1:19:05.120 0:08:15.159 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
10 1:27:20.280 0:07:55.920 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
11 1:35:16.200 0:10:58.400 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
12 1:46:14.600 0:10:33.399 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
STREAM DIAGNOSTICS:
File PID Type Codec Language Seconds Bitrate Bytes Packets
---- --- ---- ----- -------- -------------- -------------- ------------- -----
00106.M2TS 4113 (0x1011) 0xEA VC-1 0 0 0 0
00106.M2TS 4352 (0x1100) 0x85 DTS-HD HR eng (English) 0 0 0 0
00106.M2TS 4608 (0x1200) 0x90 PGS eng (English) 0 0 0 0
00107.M2TS 4113 (0x1011) 0xEA VC-1 0 0 0 0
00107.M2TS 4352 (0x1100) 0x85 DTS-HD HR eng (English) 0 0 0 0
00107.M2TS 4608 (0x1200) 0x90 PGS eng (English) 0 0
Disc Title: Disc03
Disc Size: 31.846.331.874 bytes
Protection: AACS
BD-Java: No
Extras: 50Hz Content
BDInfo: 0.5.8
PLAYLIST REPORT:
Name: 00115.MPLS
Length: 1:57:27.000 (h:m:s.ms)
Size: 0 bytes
Total Bitrate: 0,00 Mbps
VIDEO:
Codec Bitrate Description
----- ------- -----------
VC-1 Video 0 kbps 1080i / 25 fps / 16:9 / Advanced Profile 3
AUDIO:
Codec Language Bitrate Description
----- -------- ------- -----------
DTS-HD High-Res Audio English 2046 kbps 5.1 / 48 kHz / 2046 kbps / 16-bit (DTS Core: 5.1 / 48 kHz / 1509 kbps / 16-bit)
SUBTITLES:
Codec Language Bitrate Description
----- -------- ------- -----------
Presentation Graphics English 0,000 kbps
FILES:
Name Time In Length Size Total Bitrate
---- ------- ------ ---- -------------
00106.M2TS 0:00:00.000 0:58:55.000 0 0
00107.M2TS 0:58:55.000 0:58:32.000 0 0
CHAPTERS:
Number Time In Length Avg Video Rate Max 1-Sec Rate Max 1-Sec Time Max 5-Sec Rate Max 5-Sec Time Max 10Sec Rate Max 10Sec Time Avg Frame Size Max Frame Size Max Frame Time
------ ------- ------ -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- --------------
1 0:00:00.000 0:08:56.559 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
2 0:08:56.559 0:11:20.080 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
3 0:20:16.640 0:08:13.879 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
4 0:28:30.520 0:08:22.559 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
5 0:36:53.080 0:11:31.239 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
6 0:48:24.319 0:10:30.680 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
7 0:58:55.000 0:11:48.319 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
8 1:10:43.320 0:07:25.320 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
9 1:18:08.640 0:06:55.319 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
10 1:25:03.960 0:12:07.119 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
11 1:37:11.080 0:10:12.800 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
12 1:47:23.880 0:10:03.119 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
STREAM DIAGNOSTICS:
File PID Type Codec Language Seconds Bitrate Bytes Packets
---- --- ---- ----- -------- -------------- -------------- ------------- -----
00106.M2TS 4113 (0x1011) 0xEA VC-1 0 0 0 0
00106.M2TS 4352 (0x1100) 0x85 DTS-HD HR eng (English) 0 0 0 0
00106.M2TS 4608 (0x1200) 0x90 PGS eng (English) 0 0 0 0
00107.M2TS 4113 (0x1011) 0xEA VC-1 0 0 0 0
00107.M2TS 4352 (0x1100) 0x85 DTS-HD HR eng (English) 0 0 0 0
00107.M2TS 4608 (0x1200) 0x90 PGS eng (English) 0 0
Disc Title: Disc04
Disc Size: 44.398.416.580 bytes
Protection: AACS
BD-Java: No
Extras: 50Hz Content
BDInfo: 0.5.8
PLAYLIST REPORT:
Name: 00115.MPLS
Length: 2:55:47.959 (h:m:s.ms)
Size: 0 bytes
Total Bitrate: 0,00 Mbps
VIDEO:
Codec Bitrate Description
----- ------- -----------
VC-1 Video 0 kbps 1080i / 25 fps / 16:9 / Advanced Profile 3
AUDIO:
Codec Language Bitrate Description
----- -------- ------- -----------
DTS-HD High-Res Audio English 2046 kbps 5.1 / 48 kHz / 2046 kbps / 24-bit (DTS Core: 5.1 / 48 kHz / 1509 kbps / 24-bit)
SUBTITLES:
Codec Language Bitrate Description
----- -------- ------- -----------
Presentation Graphics English 0,000 kbps
FILES:
Name Time In Length Size Total Bitrate
---- ------- ------ ---- -------------
00106.M2TS 0:00:00.000 0:58:37.000 0 0
00107.M2TS 0:58:37.000 0:58:25.000 0 0
00108.M2TS 1:57:02.000 0:58:45.960 0 0
CHAPTERS:
Number Time In Length Avg Video Rate Max 1-Sec Rate Max 1-Sec Time Max 5-Sec Rate Max 5-Sec Time Max 10Sec Rate Max 10Sec Time Avg Frame Size Max Frame Size Max Frame Time
------ ------- ------ -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- --------------
1 0:00:00.000 0:07:24.320 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
2 0:07:24.320 0:12:54.320 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
3 0:20:18.640 0:10:31.359 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
4 0:30:50.000 0:07:06.800 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
5 0:37:56.800 0:09:57.720 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
6 0:47:54.520 0:10:42.479 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
7 0:58:37.000 0:07:33.199 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
8 1:06:10.200 0:11:35.680 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
9 1:17:45.880 0:10:01.239 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
10 1:27:47.120 0:10:38.600 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
11 1:38:25.720 0:07:58.880 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
12 1:46:24.600 0:10:37.399 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
13 1:57:02.000 0:07:49.239 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
14 2:04:51.240 0:13:36.879 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
15 2:18:28.119 0:06:28.240 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
16 2:24:56.360 0:11:34.759 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
17 2:36:31.119 0:08:44.680 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
18 2:45:15.800 0:10:32.159 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
STREAM DIAGNOSTICS:
File PID Type Codec Language Seconds Bitrate Bytes Packets
---- --- ---- ----- -------- -------------- -------------- ------------- -----
00106.M2TS 4113 (0x1011) 0xEA VC-1 0 0 0 0
00106.M2TS 4352 (0x1100) 0x85 DTS-HD HR eng (English) 0 0 0 0
00106.M2TS 4608 (0x1200) 0x90 PGS eng (English) 0 0 0 0
00107.M2TS 4113 (0x1011) 0xEA VC-1 0 0 0 0
00107.M2TS 4352 (0x1100) 0x85 DTS-HD HR eng (English) 0 0 0 0
00107.M2TS 4608 (0x1200) 0x90 PGS eng (English) 0 0 0 0
00108.M2TS 4113 (0x1011) 0xEA VC-1 0 0 0 0
00108.M2TS 4352 (0x1100) 0x85 DTS-HD HR eng (English) 0 0 0 0
00108.M2TS 4608 (0x1200) 0x90 PGS eng (English) 0 0
https://www.youtube.com/watch?v=IBws4yj7W1A
http://tenlua.vn/#download1737e527e80c6804
http://imageshack.us/a/img803/7738/bbcearthlife.jpg
http://www.imdb.com/title/tt1533395/
BBC Life 2009 - Đời Sống Hoang Dã
BBC EARTH " Life" Được đánh giá hay ngang " BBC Planet Earth ", Gồm 10 tập phim, mỗi tập xoay quanh một loài, một nhóm loài với các cảnh phim hoành tráng cùng thuyết minh của DAVID ATTENBOROUGH- giọng thuyết minh phim Tài Liệu hay nhất của BBC.Pack phim đưa chúng ta qua hết ngạc nhiên này lẫn bất ngờ khác, mang lại những trải nghiệm thú vị và các kiến thức bổ ích.
Life là thiên anh hùng ca về thiên nhiên hoang dã từ Trung tâm Lịch sử Tự nhiên của BBC. Nó chứa đựng phong cách điện ảnh, sự khám phá, cảm giác về địa điểm và bao gồm các cảnh quay riêng biệt đã từng xuất hiện trong The Blue Planet và Planet Earth, với mọi pham vi, chi tiết và nội dung của một thiên anh hùng ca mang dấu ấn Attenborough, bổ sung hình ảnh quay cận cảnh, các cảnh quay cực kỳ ấn tượng – mọi cảnh đều được thu lại dưới bàn tay lành nghề của các nhà nhiếp ảnh hàng đầu thế giới với sự hỗ trợ của kỹ thuật quay tân tiến nhất.
Bộ phim bom tấn dài 10 tập này được quay bằng máy quay HD. Đây là cuộc thám hiểm sự đa dạng của sự sống trên Trái Đất, hé hộ những cảnh quay ngoạn mục và hấp dẫn nhất về cuộc chiến sinh tử của các loài. Cuối mỗi tập là phần Extra dài 10 phút chép lại nhật ký của đoàn làm phim.
BBC: Life E01 Challenges Of Life - Những thử thách của cuộc sống
Trong tự nhiên, sống đủ lâu để sinh sản là một nỗ lực vĩ đại. Rất nhiều loài động vật và cây cối phải cố hết sức để giành lấy cơ hội sống. Một cách quay độc nhất vô nhị là cảnh 3 anh em họ nhà báo gepa cùng nhau tấn công một chú đà điểu lớn. Các cảnh quay từ trên cao hé lộ phương cách mà cá heo dùng để bắt cá, và các camera hoạt nghiệm cho thấy cách cây bắt ruồi Venus gài bẫy để côn trùng. Loài ếch dâu tây mang nòng nọc lên cây và thả nó xuống một cây dứa đầy nước. Con ếch phải trèo xuống đất để kiếm ăn mỗi ngày. Chim cánh cụt mới ra ràng đảm nhận một cuộc hành trình bi thảm và hùng tráng xuyên qua tảng băng vỡ để đi ra biển. Nhiều chú hải cẩu báo có thể bơi lội và nằm im chờ đợi.
BBC: Life E02 Reptiles And Amphibians - Loài bò sát và lưỡng cư
Bò sát và lưỡng cư dường như là những gì còn sót lại từ quá khứ. Nhưng chúng chiến thắng những điểm yếu của mình bằng sự đổi mới kỳ diệu. Loài cóc đá cuộn mình thành quả bóng cao su để lăn và nẩy khi trốn kẻ thù. Các cảnh quay siêu chậm ghi lại từng động tác của loài thằn lằn Jesus khi chạy trên nước, và loài tắc kè hoa bật dài lưỡi ra để bắt mồi một cách cực kỳ chính xác. Cảnh quay dưới nước theo chân một chú rắn biển Nuiean, vốn phỉa sinh sản trên cạn nhưng tránh kẻ thù bằng cách bơi vào một bong bóng khí ở cuối hang dưới nước. Loài rồng Komodo săn một đàn trâu nước, cắn và dùng nọc đọc rồi chờ hàng tuần tới khi trâu nước chết. 10 con rồng gặm sạch xác con trâu chỉ trong 4 giờ.
BBC: Life E03 Mammals - Động vật có vú
Lớp thú thống trị cả hành tinh. Chúng có được ưu thế như vậy là nhờ cơ thể đẳng nhiệt và tập tính chăm sóc con nhỏ. Nhiều tuần liền quay phim trong mùa đông Nam Cực khắc nghiệt đã hé lộ bí ẩn của loài hải cẩu Weddell dùng răng đào lỗ trên băng để bắt cá cho đứa con nhỏ.
Một khí cầu khí nóng chụp lại các bức hình lộng lẫy của hàng triệu chú dơi di cư khi chúng đổ về rừng cây ăn quả ở Zambia, và các camera quay chậm hé lộ cảnh chuột nâu đỏ mẹ lừa con thằn lằn kiệt sức vì truy đuổi. Một camera trục quay quay cận cảnh dọc theo đường di cư của đàn tuần lộc, và một đội lặn bơi giữa cuộc chiến lớn nhất hành tinh giữa những chú cá voi lưng gù để tranh giành bạn tình.
BBC: Life E04 Fish - Loài cá
Cá thống trị thế giới nước của hành tinh thông qua sự đa dạng kinh ngạc về hình dạng và tập tính. Cá rồng hình cỏ xinh xắn trông như sinh vật trong chuyện cổ tích, và con đực bảo vệ trứng bằng cách mang chúng ở đuôi hàng tháng liền. Trong khi đó, loài cá đầu tua lại vươn đầu ra khi giao chiến. Các camera quay chậm ghi lại hình ảnh đàn cá chuồn lượn trên không như một đàn chim và vận động viên bơi lội nhanh nhất thế giới, cá cờ, cá mòi từ một bãi cạn với tốc độ 70m mỗi phút. Loài cá bống tí hon Hawaii thực hiện cuộc hành trình gian khổ nhất của tự nhiên – leo lên ngọn thác lớn để tìm vũng nước an toàn để đẻ trứng.
BBC: Life E05 Birds - Loài chim
Tập phim này mô tả cách thức mà loài kền kền ở vùng núi Simien nhặt xương từ xác động vật rồi đập vỡ bằng cách ném xuống các phiến đá. Chim, với bộ lông khiến chúng cực kỳ thích nghi với khả năng bay lượn, là chủ đề của tập 5 trong bộ Life. Chuyến bay ve vãn của chim ruồi đuôi thìa được quay lại ở tốc độ cao để giảm tốc độ đập cánh của chúng. Cứ mỗi vài giây, con trống phải nghỉ ngơi để bổ sung phần năng lượng cần thiết để duỗi lông đuôi. Ngược lại, loài kền kền vút lượn trên những luồng không khí nóng với năng lượng tiêu hao thấp nhất. Chim biển nhiệt đới mỏ đỏ mang thức ăn về cho con sử dụng sự khéo léo trên không để tránh đụng độ chim chiến cướp mồi. Một số loài chim làm tổ ở những vị trí rất xa để tránh mối đe dọa từ những kẻ săn mồi.
BBC Life E06 Insects - Thế giới côn trùng
2 tỷ chú bướm chúa ngủ đông trong một vùng rừng khá cao so với mực nước biển ở Mexico. Tập 6 đưa khán giả bước chân vào thế giới côn trùng. Khoác lên mình đủ mọi hình dạng và kết hợp giữa lớp áo giáp và cánh, chúng đã phát triển các chiến thuật sinh tồn cực kỳ đa dạng và trở thành loài sinh vật phong phú nhất trên Trái Đất.
BBC: Life E07 Hunters And Hunted - Kẻ săn mồi và con mồi
Điểm ấn tượng nhất của tập 7 là chiến thuật săn mồi độc đáo của cá heo.
Thú sử dụng các chiến thuật đa dạng để săn mồi và lẩn tránh kẻ thù. Cũng như thăm lại những cuộc săn mồi của báo gêpa và cá heo từng phát sóng ở tập 1, tập 7 ghi lại cách những chú dê núi non vùng Alps trốn khỏi con cáo săn mồi bằng cách nhảy qua vách đá trên Biển Chết; hay khả năng câu cá của dơi Câu Cá ở Belize và gấu nâu ở một cửa sông vùng Alaska, kiên nhẫn chờ đợi đàn cá hồi cập bờ đẻ trứng. Cuộc đánh trận giả bầy chồn teen giúp chúng luyện tập các kỹ năng truy bắt kẻ thù là loài thỏ, mặc dù thỏ lớn gấp mấy lần kích thước của chúng.
BBC: Life E08 Creatures Of The Deep - Những sinh vật của biển thẳm
Loài mực lớn Australia là một trong những loài động vật biển không xương sống điển hình của “những loài sinh vật của biển thẳm”. Động vật biển không xương sống, con cháu qua chặng đường lịch sử một tỷ năm tiến hóa, là loài sinh vật đa dạng nhất ở đại dương. Trong vinh California, từng đàn mực ống Humboldt hành quân bất ngờ vào đêm từ dưới biển thẳm để săn cá mòi. Dưới những tảng băng vĩnh cửu của Nam Cực, những chú nhím biển và sao biển đỏ rỉa xác hải cẩu.
BBC Life E09 Plants - Thực vật
Thực vật luôn phải chịu đựng cuộc chiến dai dẳng để lấy nước, chất dinh dưỡng và ánh sáng. Ở vùng tán thấp nhất của rừng, nơi thiếu thốn ánh sáng, các cảnh quay hoạt nghiệm đã cho thấy cây thường xuân và các loài cây leo bám thành từng mảng lớn bằng tua xoắn hoặc móc và giác dính. Cây máu rồng sống trong điều kiện bán sa mạc bằng cách tích tụ hơi ẩm từ sương; hay các loài cây cải thiện bữa ăn bằng thịt…
BBC Life E10 Primates - Động vật linh trưởng
Thông minh, hiếu kỳ và tổ chức xã hội phức tạp cho phép các loài linh trưởng khai thác rất nhiều môi trường sống. Ở Ethiopia, những chú khỉ đầu chó Hamadryas khôi phục lực lượng sau một cuộc chạm trán với kẻ thù. Một khu rừng mưa của Thái, vượn sử dụng tiếng hót để củng cổ mối quan hệ đôi lứa và gia đình. Ngược lại, vượn cáo đuôi uốn ở Madagascar biểu lộ tín hiệu yêu đương qua các tuyến mùi.
http://i28.fastpic.ru/thumb/2011/1106/cf/7c0995184632538e3ae2a5fcf6170bcf.jpeg http://i28.fastpic.ru/thumb/2011/1106/f6/39c31671aaff25ee06c24273ea108cf6.jpeg
http://i28.fastpic.ru/thumb/2011/1106/09/e9c38df88a7b819a4fb4263945a09a09.jpeg http://i28.fastpic.ru/thumb/2011/1106/0c/a2bb402cf000bbeff45300dfe031050c.jpeg
DISC INFO:
Disc Title: Disc01
Disc Size: 44.907.420.709 bytes
Protection: AACS
BD-Java: No
Extras: 50Hz Content
BDInfo: 0.5.8
PLAYLIST REPORT:
Name: 00115.MPLS
Length: 2:56:28.000 (h:m:s.ms)
Size: 0 bytes
Total Bitrate: 0,00 Mbps
VIDEO:
Codec Bitrate Description
----- ------- -----------
VC-1 Video 0 kbps 1080i / 25 fps / 16:9 / Advanced Profile 3
AUDIO:
Codec Language Bitrate Description
----- -------- ------- -----------
DTS-HD High-Res Audio English 2046 kbps 5.1 / 48 kHz / 2046 kbps / 16-bit (DTS Core: 5.1 / 48 kHz / 1509 kbps / 16-bit)
SUBTITLES:
Codec Language Bitrate Description
----- -------- ------- -----------
Presentation Graphics English 0,000 kbps
FILES:
Name Time In Length Size Total Bitrate
---- ------- ------ ---- -------------
00106.M2TS 0:00:00.000 0:58:33.000 0 0
00107.M2TS 0:58:33.000 0:58:52.000 0 0
00108.M2TS 1:57:25.000 0:59:03.000 0 0
CHAPTERS:
Number Time In Length Avg Video Rate Max 1-Sec Rate Max 1-Sec Time Max 5-Sec Rate Max 5-Sec Time Max 10Sec Rate Max 10Sec Time Avg Frame Size Max Frame Size Max Frame Time
------ ------- ------ -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- --------------
1 0:00:00.000 0:10:38.679 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
2 0:10:38.679 0:06:30.800 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
3 0:17:09.480 0:10:07.520 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
4 0:27:17.000 0:13:11.279 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
5 0:40:28.279 0:07:27.720 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
6 0:47:56.000 0:10:37.000 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
7 0:58:33.000 0:08:59.679 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
8 1:07:32.680 0:10:29.799 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
9 1:18:02.479 0:08:19.120 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
10 1:26:21.600 0:13:18.239 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
11 1:39:39.840 0:07:12.279 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
12 1:46:52.120 0:10:32.880 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
13 1:57:25.000 0:10:24.279 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
14 2:07:49.280 0:11:04.720 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
15 2:18:54.000 0:08:24.880 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
16 2:27:18.880 0:11:30.119 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
17 2:38:49.000 0:07:02.159 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
18 2:45:51.160 0:10:36.840 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
STREAM DIAGNOSTICS:
File PID Type Codec Language Seconds Bitrate Bytes Packets
---- --- ---- ----- -------- -------------- -------------- ------------- -----
00106.M2TS 4113 (0x1011) 0xEA VC-1 0 0 0 0
00106.M2TS 4352 (0x1100) 0x85 DTS-HD HR eng (English) 0 0 0 0
00106.M2TS 4608 (0x1200) 0x90 PGS eng (English) 0 0 0 0
00107.M2TS 4113 (0x1011) 0xEA VC-1 0 0 0 0
00107.M2TS 4352 (0x1100) 0x85 DTS-HD HR eng (English) 0 0 0 0
00107.M2TS 4608 (0x1200) 0x90 PGS eng (English) 0 0 0 0
00108.M2TS 4113 (0x1011) 0xEA VC-1 0 0 0 0
00108.M2TS 4352 (0x1100) 0x85 DTS-HD HR eng (English) 0 0 0 0
00108.M2TS 4608 (0x1200) 0x90 PGS eng (English) 0 0
Disc Title: Disc02
Disc Size: 31.337.239.238 bytes
Protection: AACS
BD-Java: No
Extras: 50Hz Content
BDInfo: 0.5.8
PLAYLIST REPORT:
Name: 00115.MPLS
Length: 1:56:48.000 (h:m:s.ms)
Size: 0 bytes
Total Bitrate: 0,00 Mbps
VIDEO:
Codec Bitrate Description
----- ------- -----------
VC-1 Video 0 kbps 1080i / 25 fps / 16:9 / Advanced Profile 3
AUDIO:
Codec Language Bitrate Description
----- -------- ------- -----------
DTS-HD High-Res Audio English 3018 kbps 5.1 / 48 kHz / 3018 kbps / 24-bit (DTS Core: 5.1 / 48 kHz / 1509 kbps / 24-bit)
SUBTITLES:
Codec Language Bitrate Description
----- -------- ------- -----------
Presentation Graphics English 0,000 kbps
FILES:
Name Time In Length Size Total Bitrate
---- ------- ------ ---- -------------
00106.M2TS 0:00:00.000 0:58:01.000 0 0
00107.M2TS 0:58:01.000 0:58:47.000 0 0
CHAPTERS:
Number Time In Length Avg Video Rate Max 1-Sec Rate Max 1-Sec Time Max 5-Sec Rate Max 5-Sec Time Max 10Sec Rate Max 10Sec Time Avg Frame Size Max Frame Size Max Frame Time
------ ------- ------ -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- --------------
1 0:00:00.000 0:07:47.080 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
2 0:07:47.080 0:11:28.920 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
3 0:19:16.000 0:09:07.640 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
4 0:28:23.640 0:07:09.960 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
5 0:35:33.600 0:11:55.920 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
6 0:47:29.520 0:10:31.479 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
7 0:58:01.000 0:10:55.239 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
8 1:08:56.240 0:10:08.880 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
9 1:19:05.120 0:08:15.159 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
10 1:27:20.280 0:07:55.920 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
11 1:35:16.200 0:10:58.400 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
12 1:46:14.600 0:10:33.399 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
STREAM DIAGNOSTICS:
File PID Type Codec Language Seconds Bitrate Bytes Packets
---- --- ---- ----- -------- -------------- -------------- ------------- -----
00106.M2TS 4113 (0x1011) 0xEA VC-1 0 0 0 0
00106.M2TS 4352 (0x1100) 0x85 DTS-HD HR eng (English) 0 0 0 0
00106.M2TS 4608 (0x1200) 0x90 PGS eng (English) 0 0 0 0
00107.M2TS 4113 (0x1011) 0xEA VC-1 0 0 0 0
00107.M2TS 4352 (0x1100) 0x85 DTS-HD HR eng (English) 0 0 0 0
00107.M2TS 4608 (0x1200) 0x90 PGS eng (English) 0 0
Disc Title: Disc03
Disc Size: 31.846.331.874 bytes
Protection: AACS
BD-Java: No
Extras: 50Hz Content
BDInfo: 0.5.8
PLAYLIST REPORT:
Name: 00115.MPLS
Length: 1:57:27.000 (h:m:s.ms)
Size: 0 bytes
Total Bitrate: 0,00 Mbps
VIDEO:
Codec Bitrate Description
----- ------- -----------
VC-1 Video 0 kbps 1080i / 25 fps / 16:9 / Advanced Profile 3
AUDIO:
Codec Language Bitrate Description
----- -------- ------- -----------
DTS-HD High-Res Audio English 2046 kbps 5.1 / 48 kHz / 2046 kbps / 16-bit (DTS Core: 5.1 / 48 kHz / 1509 kbps / 16-bit)
SUBTITLES:
Codec Language Bitrate Description
----- -------- ------- -----------
Presentation Graphics English 0,000 kbps
FILES:
Name Time In Length Size Total Bitrate
---- ------- ------ ---- -------------
00106.M2TS 0:00:00.000 0:58:55.000 0 0
00107.M2TS 0:58:55.000 0:58:32.000 0 0
CHAPTERS:
Number Time In Length Avg Video Rate Max 1-Sec Rate Max 1-Sec Time Max 5-Sec Rate Max 5-Sec Time Max 10Sec Rate Max 10Sec Time Avg Frame Size Max Frame Size Max Frame Time
------ ------- ------ -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- --------------
1 0:00:00.000 0:08:56.559 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
2 0:08:56.559 0:11:20.080 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
3 0:20:16.640 0:08:13.879 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
4 0:28:30.520 0:08:22.559 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
5 0:36:53.080 0:11:31.239 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
6 0:48:24.319 0:10:30.680 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
7 0:58:55.000 0:11:48.319 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
8 1:10:43.320 0:07:25.320 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
9 1:18:08.640 0:06:55.319 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
10 1:25:03.960 0:12:07.119 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
11 1:37:11.080 0:10:12.800 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
12 1:47:23.880 0:10:03.119 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
STREAM DIAGNOSTICS:
File PID Type Codec Language Seconds Bitrate Bytes Packets
---- --- ---- ----- -------- -------------- -------------- ------------- -----
00106.M2TS 4113 (0x1011) 0xEA VC-1 0 0 0 0
00106.M2TS 4352 (0x1100) 0x85 DTS-HD HR eng (English) 0 0 0 0
00106.M2TS 4608 (0x1200) 0x90 PGS eng (English) 0 0 0 0
00107.M2TS 4113 (0x1011) 0xEA VC-1 0 0 0 0
00107.M2TS 4352 (0x1100) 0x85 DTS-HD HR eng (English) 0 0 0 0
00107.M2TS 4608 (0x1200) 0x90 PGS eng (English) 0 0
Disc Title: Disc04
Disc Size: 44.398.416.580 bytes
Protection: AACS
BD-Java: No
Extras: 50Hz Content
BDInfo: 0.5.8
PLAYLIST REPORT:
Name: 00115.MPLS
Length: 2:55:47.959 (h:m:s.ms)
Size: 0 bytes
Total Bitrate: 0,00 Mbps
VIDEO:
Codec Bitrate Description
----- ------- -----------
VC-1 Video 0 kbps 1080i / 25 fps / 16:9 / Advanced Profile 3
AUDIO:
Codec Language Bitrate Description
----- -------- ------- -----------
DTS-HD High-Res Audio English 2046 kbps 5.1 / 48 kHz / 2046 kbps / 24-bit (DTS Core: 5.1 / 48 kHz / 1509 kbps / 24-bit)
SUBTITLES:
Codec Language Bitrate Description
----- -------- ------- -----------
Presentation Graphics English 0,000 kbps
FILES:
Name Time In Length Size Total Bitrate
---- ------- ------ ---- -------------
00106.M2TS 0:00:00.000 0:58:37.000 0 0
00107.M2TS 0:58:37.000 0:58:25.000 0 0
00108.M2TS 1:57:02.000 0:58:45.960 0 0
CHAPTERS:
Number Time In Length Avg Video Rate Max 1-Sec Rate Max 1-Sec Time Max 5-Sec Rate Max 5-Sec Time Max 10Sec Rate Max 10Sec Time Avg Frame Size Max Frame Size Max Frame Time
------ ------- ------ -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- --------------
1 0:00:00.000 0:07:24.320 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
2 0:07:24.320 0:12:54.320 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
3 0:20:18.640 0:10:31.359 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
4 0:30:50.000 0:07:06.800 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
5 0:37:56.800 0:09:57.720 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
6 0:47:54.520 0:10:42.479 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
7 0:58:37.000 0:07:33.199 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
8 1:06:10.200 0:11:35.680 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
9 1:17:45.880 0:10:01.239 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
10 1:27:47.120 0:10:38.600 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
11 1:38:25.720 0:07:58.880 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
12 1:46:24.600 0:10:37.399 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
13 1:57:02.000 0:07:49.239 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
14 2:04:51.240 0:13:36.879 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
15 2:18:28.119 0:06:28.240 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
16 2:24:56.360 0:11:34.759 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
17 2:36:31.119 0:08:44.680 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
18 2:45:15.800 0:10:32.159 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
STREAM DIAGNOSTICS:
File PID Type Codec Language Seconds Bitrate Bytes Packets
---- --- ---- ----- -------- -------------- -------------- ------------- -----
00106.M2TS 4113 (0x1011) 0xEA VC-1 0 0 0 0
00106.M2TS 4352 (0x1100) 0x85 DTS-HD HR eng (English) 0 0 0 0
00106.M2TS 4608 (0x1200) 0x90 PGS eng (English) 0 0 0 0
00107.M2TS 4113 (0x1011) 0xEA VC-1 0 0 0 0
00107.M2TS 4352 (0x1100) 0x85 DTS-HD HR eng (English) 0 0 0 0
00107.M2TS 4608 (0x1200) 0x90 PGS eng (English) 0 0 0 0
00108.M2TS 4113 (0x1011) 0xEA VC-1 0 0 0 0
00108.M2TS 4352 (0x1100) 0x85 DTS-HD HR eng (English) 0 0 0 0
00108.M2TS 4608 (0x1200) 0x90 PGS eng (English) 0 0
https://www.youtube.com/watch?v=IBws4yj7W1A
http://tenlua.vn/#download1737e527e80c6804